Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さび落とし

Kỹ thuật

[ さびおとし ]

sự cạo sạch gỉ [descaling]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さび止め法

    Kỹ thuật [ さびどめほう ] xử lý chống gỉ [anticorrosive process, rustproof process]
  • さぶりみなるこうこく

    Kinh tế [ サブリミナル広告 ] phương pháp quảng cáo tác động lên tiềm thức con người [subliminal advertising (ADV)] Category...
  • さぶん

    Kỹ thuật [ 差分 ] sự khác nhau [difference] Category : toán học [数学]
  • さぶんほう

    Tin học [ 差分法 ] phương pháp khác nhau [difference method]
  • さへん

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 左辺 ] 1.1.1 miền bên trái [left-hand side] 2 Tin học 2.1 [ 左辺 ] 2.1.1 vế trái/phía bên trái [left side]...
  • さへんち

    Tin học [ 左辺値 ] giá trị vế trái/giá trị bên trái [left side value (of an equation)] Explanation : Giá trị vế trái của một...
  • さべつ

    Mục lục 1 [ 差別 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân biệt 1.1.2 phân biệt đối xử 2 [ 差別する ] 2.1 vs 2.1.1 phân biệt 3 Kinh tế 3.1 [ 差別...
  • さべつか

    Kinh tế [ 差別化 ] sự khác biệt hoá [Discrimination] Explanation : 差別化とは、競争環境において、競合他社の製品、サービスと自社のものとの間に、何らかの違いを設定し、自社製品の購買を促進しようとすることをいう。価格、機能、デザイン、パッケージ、ソフトウェアなど差別化の対象となるものは、いろいろ考えられる。///差別化のポイントは、(1)製品・サービスを差別化する、(2)市場を差別化する、(3)販売チャネルを差別化する、がある。
  • さべつかフィーチャ

    Tin học [ 差別化フィーチャ ] đặc tính phân biệt/đặc trưng phân biệt [distinguishing feature]
  • さべつかんぜい

    Kinh tế [ 差別関税 ] thuế phân biệt [differential duty] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さべつかんぜいりつ

    Kinh tế [ 差別関税率 ] suất thuế phân biệt [differential tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さべつをうける

    [ 差別を受ける ] exp bị phân biệt đối xử
  • さほうたん

    Tin học [ 左方端 ] cạnh bên trái [left hand edge]
  • さま

    Mục lục 1 [ 様 ] 1.1 suf, pol 1.1.1 Ngài/Bà/Cô 1.2 n 1.2.1 vẻ ngoài [ 様 ] suf, pol Ngài/Bà/Cô Ghi chú: từ dùng kèm theo tên người...
  • さまたげる

    Mục lục 1 [ 妨げる ] 1.1 n 1.1.1 gàn 1.2 v1 1.2.1 gây trở ngại/ảnh hưởng [ 妨げる ] n gàn v1 gây trở ngại/ảnh hưởng 交通を妨げる:...
  • さまざま

    Mục lục 1 [ 様々 ] 1.1 adj-na 1.1.1 khác nhau/không giống nhau/thuộc về nhiều loại 1.2 n 1.2.1 nhiều loại/sự đa dạng [ 様々...
  • さまざまなりゆうから

    Mục lục 1 [ さまざまな理由から ] 1.1 / LÝ DO / 1.2 exp 1.2.1 do nhiều lí do [ さまざまな理由から ] / LÝ DO / exp do nhiều...
  • さまざまな理由から

    [ さまざまなりゆうから ] exp do nhiều lí do さまざまな理由から就学できない: Không thể tiếp tục học vì nhiều lí...
  • さまざまのがくせつ

    [ 様様の学説 ] n dị thuyết
  • さます

    Mục lục 1 [ 覚ます ] 1.1 v5s 1.1.1 đánh thức dậy/làm cho tỉnh lại 2 [ 冷ます ] 2.1 v5s, vt 2.1.1 làm lạnh/làm nguội [ 覚ます...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top