- Từ điển Nhật - Việt
さわぐ
Mục lục |
[ 騒ぐ ]
v1
đùa
v5g
gây ồn ào/làm om xòm
- ~と夜通し羽目をはずして騒ぐ :Gây ồn ào suốt đêm với ~
- つまらないことで浮かれ騒ぐ :Bị kích động bởi một việc chẳng có gì to tát.
v5g
làm ồn
v5g
lao xao
v5g
ồn
v5g
quấy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
さわがしい
Mục lục 1 [ 騒がしい ] 1.1 n 1.1.1 inh ỏi 1.2 adj 1.2.1 ồn ào 1.3 adj 1.3.1 rộn 1.4 adj 1.4.1 tấp nập 1.5 adj 1.5.1 um sùm 1.6 adj... -
さわがせる
[ 騒がせる ] adj quấy nhiễu -
さわめる
n, adv reo -
さわれる
[ 触れる ] v5r xúc -
さわやか
Mục lục 1 [ 爽やか ] 1.1 adj-na 1.1.1 dễ chịu/sảng khoái 1.2 n 1.2.1 sự dễ chịu/sự sảng khoái [ 爽やか ] adj-na dễ chịu/sảng... -
さわら
n, adv cá thu -
さわる
Mục lục 1 [ 障る ] 1.1 v5r 1.1.1 trở ngại/có hại/bất lợi 2 [ 触る ] 2.1 n 2.1.1 sờ mó 2.1.2 rờ 2.1.3 mó máy 2.1.4 mò 2.1.5 chạm... -
さわる、ふれる
n, adv động chạm -
さよく
[ 左翼 ] n cánh trái -
さよなら
[ 左様なら ] conj, int, uk tạm biệt! -
さよならホームラン
n chạy về chỗ khi kết thúc trò chơi (bóng chày) -
さよう
Mục lục 1 [ 作用 ] 1.1 n 1.1.1 tác dụng/sự tác dụng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 作用 ] 2.1.1 phản tác dụng [action] [ 作用 ] n tác dụng/sự... -
さようたいしょう
Tin học [ 作用対象 ] toán hạng [operand] -
さようちょうりょく
Kỹ thuật [ 作用張力 ] lực căng tác dụng [working tension] -
さようてん
Kỹ thuật [ 作用点 ] điểm tác dụng [working point] -
さようなら
Mục lục 1 [ 左様なら ] 1.1 conj, int, uk 1.1.1 tạm biệt! 1.2 n 1.2.1 tạm biệt 1.3 n 1.3.1 xin tam biệt [ 左様なら ] conj, int, uk... -
さようならホームラン
n chạy về chỗ khi kết thúc trò chơi (bóng chày) -
さようあつりょく
Kỹ thuật [ 作用圧力 ] áp lực tác dụng [working pressure] -
さようする
[ 作用する ] n ảnh hưởng ...に作用する: ảnh hưởng tới... -
さよう・はんさようのほうそく
Kỹ thuật [ 作用・反作用の法則 ] định luật lực tác dụng lực phản lực [law of action and reaction]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.