- Từ điển Nhật - Việt
さんかく
Mục lục |
[ 三角 ]
n
tam giác/hình tam giác
- 三角にするにはご飯をこんなふうに押さえるの。 :Nắm cơm như thế này để tạo nên hình tam giác phải không?
- この紙を三角になるように折り曲げます :Tôi gấp tờ giấy này thành hình tam giác
Kinh tế
[ 参画 ]
việc tham gia xây dựng kế hoạch [Participation]
- Explanation: 参画とは、計画立案メンバーに加わり、計画づくりの一翼を担うことをいう。参画は、計画に対する理解、納得、関心を高め、計画実現に向けてメンバーの知恵を結集し、役割分担と実行への協力を得やすくするものである。参画があれば、メンバーは喜んで、目標達成に協力する。
Xem thêm các từ khác
-
さんかい
sự giải tán (cuộc họp)/giải tán, 明日この時間にこの先を続けましょう。散会! :chúng ta sẽ tiếp tục vào thời... -
さんすう
số học/sự tính toán/tính toán/ sự làm toán, phép toán, この音楽を聞くと算数に集中できるんだ。 :Âm nhạc giúp... -
さらさら
hoàn toàn (không), kèn kẹt, mềm mại/mượt mà/êm nhẹ (tóc, vải...), róc rách/êm êm, trơn tru -
さる
khỉ, lui gót, lui bước, cút, ra đi/bỏ đi/đi xa/rời xa, ra khỏi, rời, bú dù, 彼はペットとして人によくなれたサルを飼っている:anh... -
かたづく
được hoàn thành/kết thúc/được giải quyết/được dọn dẹp, 仕事の半分は片付いた: công việc đã hoàn thành được... -
かたづける
dọn, dẹp, cất, dọn dẹp/làm sạch/hoàn tất/giải quyết, 問題を片付ける: giải quyết vấn đề, (人)が来る前に片付ける:... -
かたがた
các vị/các ngài/tất cả mọi người, đây đó/khắp nơi/mọi phía, ご家族や友人の方々が全員ご無事であるよう願っています:... -
かたかた
lách cách/lóc cóc/loảng xoảng, tiếng lách cách/tiếng lóc cóc/tiếng loảng xoảng -
かたん
cạnh đáy/cạnh dưới [bottom edge] -
かぎ
móc/dấu trích dẫn/dấu nháy kép, khoá/cái chìa khoá/chìa khóa, chốt, mắc, chìa khoá [key], 魚鈎: lưỡi câu cá, 鈎頭虫: bọ... -
かぎょう
gia nghiệp, việc buôn bán/việc kinh doanh/việc thương mại/sự nghiệp, bài học, 因果な稼業: luật nhân quả trong kinh doanh,... -
かき
hến, sò/vỏ sò/con hàu, mùa hè/hè, mùa hè/hè, hỏa khí/súng phun lửa/vũ khí phun lửa/hỏa tiễn, hỏa lò, súng ống, mùa hoa,... -
かきかた
cách viết/phương pháp viết, あの子にアルファベットの書き方なんて教えてもしょうがないよ!読めもしないんだから! :thằng... -
かきょう
cao trào (của vở kịch, truyện), quê hương, sự xây cầu/sự bắc cầu/việc xây cầu/việc bắc cầu/xây dựng cầu/bắc cầu,... -
かきゅう
hạ cấp/cấp dưới/cấp thấp hơn/quèn, sự khẩn cấp/sự hỏa tốc/khẩn cấp/cấp bách, 下級な職業: công việc cấp dưới,... -
かく
nét (bút)/ngòi bút, mọi/mỗi, trạng thái/hạng, hạt nhân, góc, thiếu, vẽ, viết, viết lách, xúc đi bằng xẻng/dọn sạch... -
かくだい
sự mở rộng/sự tăng lên/sự lan rộng, mở rộng, 国境を越えた経済活動の拡大: sự mở rộng các hoạt động kinh tế... -
かくちょう
sự mở rộng/sự khuyếch trương, mở rộng/khuyếch trương, mở rộng [extension], sự mở rộng [expansion (vs)/extension/enlargement/escape... -
かくづけ
sự đánh giá [rating], explanation : 格付け機関のアナリストらが企業の財務データ分析や財務担当者インタビューなどを行ったうえで、その会社の安全性をaaa(トリプルa)などの記号でランク付ける。格付けには、社債などを発行しようとする企業からの依頼に基づいて行う「依頼格付け」と、格付け機関による「勝手格付け」がある。代表的な格付け機関としては、米国ではスタンダード・アンド・プアーズ、ムーディーズ・インベスターズ・サービス、日本では格付投資情報センター、日本格付研究所などがある。,... -
かくとう
sự giao tranh bằng tay/trận đấu vật/sự giữ néo bằng móc, đánh nhau bằng tay/túm lấy/móc lấy/đấu tranh, 格闘の跡: dấu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.