- Từ điển Nhật - Việt
さんぼうちょう
Xem thêm các từ khác
-
さんぼうぶ
[ 参謀部 ] vs bộ tham mưu -
さんぼんたてえいが
[ 3本立て映画 ] n phim 3 tập -
さんぽ
Mục lục 1 [ 散歩 ] 1.1 n 1.1.1 sự tản bộ/sự đi dạo/đi dạo 2 [ 散歩する ] 2.1 vs 2.1.1 đi dạo/tản bộ [ 散歩 ] n sự tản... -
さんぽうげんご
Tin học [ 算法言語 ] ngôn ngữ thuật toán [algorithmic language] -
さんぽする
[ 散歩する ] vs ngao du -
さんま
n cá đao -
さんまん
Mục lục 1 [ 散漫 ] 1.1 n 1.1.1 sự tản mạn/lơ đãng/sao đãng 1.2 adj-na 1.2.1 tản mạn/rời rạc [ 散漫 ] n sự tản mạn/lơ... -
さんみ
[ 酸味 ] n vị chua 酸味の強いリンゴ酒 :Rượu táo có vị chua mạnh グレープフルーツは、酸味が強い点でオレンジとは異なる :Nho... -
さんみゃく
Mục lục 1 [ 山脈 ] 1.1 / SƠN MẠCH / 1.2 n 1.2.1 dãy núi 1.3 n 1.3.1 rặng núi [ 山脈 ] / SƠN MẠCH / n dãy núi アンデス山脈 :Dãy... -
さんが
Mục lục 1 [ 山河 ] 1.1 n 1.1.1 nước non 1.1.2 núi sông [ 山河 ] n nước non núi sông -
さんがく
[ 山岳 ] n vùng núi/vùng đồi núi ~の山岳地帯で強化訓練を受ける :Được huấn luyện trong 1 vùng đồi núi ở~ 山岳部標準時で8時をお知らせ致します :Bây... -
さんがくぶ
[ 山岳部 ] n vùng đồi núi 山岳部標準時間 :Thời gian theo tiêu chuẩn vùng đồi núi -
さんがつ
[ 三月 ] n tháng ba -
さんがい
[ 三階 ] n tầng ba 私の部屋は 3 階です:Phòng tôi ở trên tầng ba このエレベーターは 3 階で止まりますか:Cầu thang máy... -
さんじのたこうしき
Tin học [ 三次の多項式 ] đa thức bậc ba [third order polynomial] -
さんじげん
Kỹ thuật [ 三次元 ] ba chiều -
さんじげんそくていき
Kỹ thuật [ 三次元測定機 ] máy đo ba chiều [coordinate measuring machine] -
さんじかん
Mục lục 1 [ 参時間 ] 1.1 n 1.1.1 tham tán 2 Kinh tế 2.1 [ 参事官 ] 2.1.1 tham tán [counsellor] [ 参時間 ] n tham tán Kinh tế [ 参事官... -
さんじせいげん
[ 産児制限 ] n sự hạn chế sinh đẻ/hạn chế sinh đẻ 産児制限のための中絶は間違っているという君の意見に賛成だ :Tôi... -
さんじょう
Mục lục 1 [ 惨状 ] 1.1 n 1.1.1 cảnh tượng thảm khốc/tình trạng thảm khốc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 三乗 ] 2.1.1 lập phương [cube]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.