- Từ điển Nhật - Việt
さんりんがく
Xem thêm các từ khác
-
さんりんしゃ
[ 三輪車 ] n xe ba bánh -
さんりゅう
[ 三流 ] n loại ba/hạng ba 三流どころでも一流どころでも人と共演する :Mặc dù người đó hạng ba hay hạng nhất... -
さんめんきょう
[ 三面鏡 ] n gương ba mặt -
さんれつ
[ 参列 ] n sự hiện diện/sự có mặt/sự tham dự/tham dự 沖縄の全戦没者追悼式に参列する :Tham dự lễ tưởng niệm... -
さんよう
Tin học [ 算用 ] tính toán/thao tác điện toán [computation/calculation] Explanation : Sự thực hiện thành công của một thuật toán,... -
さんらん
Mục lục 1 [ 産卵 ] 1.1 n 1.1.1 sự đẻ trứng/đẻ trứng 2 Tin học 2.1 [ 散乱 ] 2.1.1 tán xạ [scattering] [ 産卵 ] n sự đẻ trứng/đẻ... -
さや
[ 鞘 ] n vỏ -
さやえんどう
n đậu -
さゆう
Mục lục 1 [ 左右 ] 1.1 n 1.1.1 tả hữu 1.1.2 phải trái/bên phải và bên trái/sự trên dưới (tuổi tác) 2 [ 左右する ] 2.1 vs... -
さゆうにゆれる
[ 左右に揺れる ] vs lảo đảo -
さゆうする
Kinh tế [ 左右する ] có ảnh hưởng tới/điều khiển [control, sway, have influence on] Category : Tài chính [財政] -
さら
Mục lục 1 [ 皿 ] 1.1 n 1.1.1 đĩa 1.1.2 dĩa [ 皿 ] n đĩa きれいに拭いた皿 :Những caí đĩa được lau sạch sẽ dĩa -
さらだゆ
[ サラダ油 ] n dầu xà lách -
さらに
Mục lục 1 [ 更に ] 1.1 adv, uk 1.1.1 hơn nữa/hơn hết/trên hết 1.2 conj, uk 1.2.1 hơn nữa/vả lại/ngoài ra/vả chăng 1.3 n 1.3.1... -
さらによい
[ さらに良い ] n càng tốt -
さらに良い
[ さらによい ] n càng tốt -
さらば
int chào tạm biệt -
さらびす
Kỹ thuật [ 皿ビス ] vít đầu bằng -
さらけだす
Mục lục 1 [ さらけ出す ] 1.1 / XUẤT / 1.2 v5s 1.2.1 phơi bày ra/vạch trần/bộc lộ [ さらけ出す ] / XUẤT / v5s phơi bày ra/vạch... -
さらけ出す
[ さらけだす ] v5s phơi bày ra/vạch trần/bộc lộ ~に個人情報をさらけ出す: phơi bày những thông tin cá nhân của ai cho......
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.