- Từ điển Nhật - Việt
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー
Xem thêm các từ khác
-
ざいだんせつりつしゃ
Kinh tế [ 財団創設者 ] người sáng lập quỹ tài trợ [founder] -
ざいにち
[ 在日 ] n ở Nhật Bản 在日外国人: người nước ngoài tại Nhật Bản 在日ベトナム特命全権大使: Đại sứ đặc mệnh... -
ざいにちべとなむきょりゅうみん
[ 在日ベトナム居留民 ] n việt kiều ở Nhật -
ざいにちべいこくしょうこうかいぎしょ
[ 在日米国商工会議所 ] n Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản -
ざいにしょする
[ 罪に処する ] adj-na xử tội -
ざいにん
Mục lục 1 [ 在任 ] 1.1 n 1.1.1 tại chức 2 [ 罪人 ] 2.1 n 2.1.1 tội phạm 2.1.2 tội nhân [ 在任 ] n tại chức [ 罪人 ] n tội... -
ざいばつ
Mục lục 1 [ 財閥 ] 1.1 n 1.1.1 tài phiệt/tư bản tài chính 1.1.2 đa thần 2 Kinh tế 2.1 [ 財閥 ] 2.1.1 tài phiệt [big business; plutocracy]... -
ざいぶつきょうようざい
Kinh tế [ 財物強要罪 ] tội tống tiền [extortion] -
ざいぶつそんかいほけん
Kinh tế [ 財物損壊保険 ] bảo hiểm tổn thất tài sản [property damage insurance] -
ざいべいほうじん
[ 在米邦人 ] n người Nhật Bản ở Mỹ -
ざいほう
Mục lục 1 [ 財宝 ] 1.1 n 1.1.1 bảo bối 2 Kinh tế 2.1 [ 財宝 ] 2.1.1 của cải/tiền của/tài sản [riches] [ 財宝 ] n bảo bối... -
ざいがく
[ 在学 ] n đang học 彼女はS大学に在学している。: Cô ấy hiện đang học tại trường đại học S. 息子は中学に在学中です。:... -
ざいがい
[ 在外 ] n ở nước ngoài -
ざいがいこくきぎょう
Kinh tế [ 在外国企業 ] Công ty nước ngoài -
ざいしつ
Kỹ thuật [ 材質 ] vật liệu [material] -
ざいしょく
[ 在職 ] n tại chức -
ざいけい
Kinh tế [ 財形 ] kế hoạch tiết kiệm thuế đặc biệt cho nhân viên hưởng lương [special tax-treatment savings plan for salaried... -
ざいげん
Mục lục 1 [ 財源 ] 1.1 n 1.1.1 tài nguyên 1.1.2 nguồn tài chính 1.1.3 ngân quỹ [ 財源 ] n tài nguyên nguồn tài chính この山林が地域の財源だ。:... -
ざいげんぶそく
Kinh tế [ 財源不足 ] cấp tiền không đủ/cấp kinh phí không đủ/thiếu kinh phí [underfinanced] -
ざいあく
Mục lục 1 [ 罪悪 ] 1.1 / TỘI ÁC / 1.2 n 1.2.1 tội ác [ 罪悪 ] / TỘI ÁC / n tội ác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.