- Từ điển Nhật - Việt
ざひょうずけいしょり
Xem thêm các từ khác
-
ざひょうてん
Tin học [ 座標点 ] điểm tọa độ [coordinate point] -
ざひょうへんかん
Tin học [ 座標変換 ] sự biến đổi tọa độ/phép biến đổi tọa độ [coordinate transformation] -
ざひょうほうしきグラフィクス
Tin học [ 座標方式グラフィクス ] đồ họa tọa độ [coordinate graphics/line graphics] -
ざひょうじく
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 座標軸 ] 1.1.1 trục tọa độ [axis of coordinates] 2 Tin học 2.1 [ 座標軸 ] 2.1.1 trục tọa độ (xy)... -
ざひょうけい
Tin học [ 座標系 ] hệ thống tọa độ [coordinate system] -
ざひょうこうし
Tin học [ 座標格子 ] lưới tọa độ/khung lưới tọa độ [coordinate grid] -
ざひょうめん
Kỹ thuật mặt tọa độ [coordinate plane] -
ざぶとん
[ 座布団 ] n đệm/đệm ngồi -
ざまをみろ
Mục lục 1 [ ざまを見ろ ] 1.1 / KIẾN / 1.2 int, exp 1.2.1 thật đáng đời! [ ざまを見ろ ] / KIẾN / int, exp thật đáng đời! -
ざまを見ろ
[ ざまをみろ ] int, exp thật đáng đời! -
ざがね
Kỹ thuật [ 座金 ] bạc lót [washer] -
ざぜん
Mục lục 1 [ 坐禅 ] 1.1 / TỌA THIỀN / 1.2 n 1.2.1 sự tọa thiền 2 [ 座禅 ] 2.1 n 2.1.1 tọa thiền 2.1.2 thiền định 2.1.3 thiền... -
ざしき
[ 座敷 ] n phòng khách Ghi chú: 座敷 là loại phòng kiểu Nhật có trải chiếu tatami, hay dùng để tiếp khách -
ざしょ
Mục lục 1 [ 座所 ] 1.1 / TỌA SỞ / 1.2 n 1.2.1 chỗ ngồi [ 座所 ] / TỌA SỞ / n chỗ ngồi -
ざしょく
Mục lục 1 [ 座職 ] 1.1 / TỌA CHỨC / 1.2 n 1.2.1 công việc tĩnh tại 2 [ 座食 ] 2.1 / TỌA THỰC / 2.2 n 2.2.1 sự ăn không ngồi... -
ざしょくのと
Mục lục 1 [ 坐食の徒 ] 1.1 / TỌA THỰC ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 kẻ ăn không ngồi rồi [ 坐食の徒 ] / TỌA THỰC ĐỒ / n kẻ ăn không... -
ざしょう
Mục lục 1 [ 坐礁 ] 1.1 / TỌA TIỀU / 1.2 n 1.2.1 sự mắc cạn 2 [ 座礁 ] 2.1 n 2.1.1 mắc cạn 3 [ 挫傷 ] 3.1 / TỎA THƯƠNG / 3.2... -
ざけんなよ
X, vulg mẹ kiếp! -
ざあっ
n rào rào/ào Ghi chú: tiếng nước chảy -
ざあざあ
adv ào ào/rào rào 雨が~降る: mưa rơi rào rào Ghi chú: tiếng mưa to rơi (mưa rào)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.