- Từ điển Nhật - Việt
しえんたい
Mục lục |
[ 支援隊 ]
vs
viên quân
viện binh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しえんひよう
[ 支援費用 ] vs chi phí ủng hộ -
しえんする
Mục lục 1 [ 支援する ] 1.1 vs 1.1.1 nâng đỡ 1.1.2 chống đỡ [ 支援する ] vs nâng đỡ chống đỡ -
しえんグループ
Tin học [ 支援グループ ] nhóm hỗ trợ [support group] -
しじだい
Kỹ thuật [ 支持台 ] giá đỡ -
しじみ
n con hến -
しじじょうたい
Tin học [ 指示状態 ] trạng thái chỉ thị [pointer associated] -
しじし
Tin học [ 指示子 ] bộ miêu tả [designator] -
しじしょ
[ 指示書 ] vs bản chỉ đạo -
しじけい
Kỹ thuật [ 指示計 ] chỉ thị kế [indicator] -
しじさき
Tin học [ 指示先 ] đích [target] -
しじする
Mục lục 1 [ 指示する ] 1.1 vs 1.1.1 trợ 1.1.2 trỏ 2 [ 支持する ] 2.1 vs 2.1.1 phù trợ 2.1.2 phù trì 2.1.3 phò trì 2.1.4 díu 2.1.5... -
しじょうきょうそう
Kinh tế [ 市場競争 ] Cạnh tranh thị trường [Trade competition] Category : Luật -
しじょうそうば
Mục lục 1 [ 市場相場 ] 1.1 n 1.1.1 bản yết giá 2 Kinh tế 2.1 [ 市場相場 ] 2.1.1 giá thị trường [market price] [ 市場相場 ]... -
しじょうそうばとりひきしょ
[ 市場相場取引所 ] n bản yết giá sở giao dịch -
しじょうそうばひょう
Kinh tế [ 市場相場表 ] bảng yết giá (sở giao dịch) [market quotation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しじょうちょうさ
Mục lục 1 [ 市場調査 ] 1.1 n 1.1.1 nghiên cứu thị trường 1.1.2 điều tra thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ 市場調査 ] 2.1.1 điều... -
しじょうてんらんする
[ 市場展覧する ] n triển lãm hội chợ -
しじょうどうこう
Kinh tế [ 市場動向 ] xu hướng thị trường (giá cả) [market tendency] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しじょうのおおきさ
Mục lục 1 [ 市場の大きさ ] 1.1 n 1.1.1 dung lượng thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ 市場の大きさ ] 2.1.1 dung lượng thị trường... -
しじょうぶんせき
[ 市場分析 ] n sự phân tích thị trường/phân tích thị trường
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.