- Từ điển Nhật - Việt
しおくり
Mục lục |
[ 仕送り ]
n
sự gửi cho (tiền)/sự chu cấp/chu cấp
- (人)に学資の仕送りをする :Chu cấp chi phí học hành cho ai
- 無一文の学生は親に手紙を書いて仕送りを頼んだ :Sinh viên không có tiền đã viết cho bố mẹ để nhờ chu cấp tiền
[ 仕送りする ]
vs
gửi cho/chu cấp
- 月々の生活費を―する : gửi sinh hoạt phí hàng tháng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しおだ
[ 塩田 ] n ruộng muối -
しおづけ
Mục lục 1 [ 塩漬 ] 1.1 n 1.1.1 sự muối dưa/sự để cổ phiếu lâu không bán đi trong một thời gian dài vì giá thấp 2 [ 塩漬け... -
しおづけにする
[ 塩漬けにする ] n ướp muối -
しおどき
[ 潮時 ] n đã đến lúc 今が政界から身を引く潮時。: Đã đến lúc tôi rút lui khỏi giới chính trị. -
しおぬれ
Mục lục 1 [ 潮濡 ] 1.1 n 1.1.1 hư hại do nước biển 2 Kinh tế 2.1 [ 潮濡れ ] 2.1.1 hư hại do nước biển [sea water damage] [ 潮濡... -
しおぬれによるそんがい
Mục lục 1 [ 潮濡による損害 ] 1.1 n 1.1.1 hư hại do nước biển 2 Kinh tế 2.1 [ 潮濡れによる損害 ] 2.1.1 hư hại do nước... -
しおのかんまん
[ 潮の干満 ] n sự lên xuống của thủy triều 潮の干満は月の引力と関係がある。: Sự lên xuống của thủy triều có... -
しおひがり
[ 潮干狩 ] n sự bắt sò 僕たちは午前中潮干狩りをした。: Chúng tôi bắt sò suốt buổi sáng. -
しおまめ
[ 塩豆 ] n dưa giá -
しずまる
Mục lục 1 [ 静まる ] 1.1 v5r 1.1.1 lắng xuống/dịu đi/ngớt/lắng xuống/yên tĩnh xuống 2 [ 鎮まる ] 2.1 v5r 2.1.1 ngớt/bớt/trở... -
しおみず
[ 塩水 ] n nước muối/nước mặn 虫歯を塩水で洗うことは効果である:Xúc miệng bằng nước nước muối rất hiệu quả -
しおみずさかな
[ 塩水魚 ] n cá nước mặn -
しずしず
adv không khí đầy mùi mồ hôi -
しおいれ
[ 塩入れ ] n cái đựng muối 塩入れには穴を開けて、小さいさじですくう:Khoét lỗ ở trên bình đựng muối và dùng... -
しずか
[ 静か ] adj-na yên tĩnh/thanh bình -
しずかな
Mục lục 1 [ 静かな ] 1.1 adj-na 1.1.1 yên tĩnh 1.1.2 yên lặng 1.1.3 vắng lặng 1.1.4 vắng 1.1.5 thanh vắng 1.1.6 lặng yên 1.1.7 im... -
しずかに
Mục lục 1 [ 静かに ] 1.1 adj-na 1.1.1 se sẽ 1.1.2 rón rén 1.1.3 khẽ [ 静かに ] adj-na se sẽ rón rén khẽ -
しずかになる
[ 静かになる ] adj-na im bặt -
しずかにはなす
[ 静かに話す ] adj-na nói khẽ -
しずかにあるく
[ 静かに歩く ] adj-na lần bước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.