- Từ điển Nhật - Việt
しがみつく
Mục lục |
[ しがみ付く ]
/ PHÓ /
n
ám (khói)
- 木の枝にしっかりとしがみついていた: khói ám đầy lên cành cây
v5k, uk
níu lấy/bám vào/dính sát vào
- 過去の栄光にしがみついていてはだめだ: Việc bạn đang tiếp tục bám víu vào những vinh quang trong quá khứ là không được.
adj
bám vào
adj
bịn rịn
adj
dán
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しがみ付く
Mục lục 1 [ しがみつく ] 1.1 n 1.1.1 ám (khói) 1.2 v5k, uk 1.2.1 níu lấy/bám vào/dính sát vào [ しがみつく ] n ám (khói) 木の枝にしっかりとしがみついていた:... -
しがけん
[ 滋賀県 ] n tỉnh Siga 滋賀県立琵琶湖博物館 :Bảo tàng hồ Biwa ở tỉnh Shiga 滋賀県学校図書館協議会滋賀県SLA :Hiệp... -
しがいきょくばん
Tin học [ 市外局番 ] số liên tỉnh [toll number/long-distance number] -
しがいせん
[ 紫外線 ] n tia tử ngoại オゾン層は私たちを有害な紫外線から守ってくれる :Tầng ô zôn bảo vệ chúng ta khỏi... -
しぜんな
[ 自然な ] adv thản nhiên -
しぜんびょうしゃ
[ 自然描写 ] n sự miêu tả tự nhiên -
しがんへい
[ 志願兵 ] n lính tình nguyện 陸軍に志願兵として入隊を許可される :được cho phép gia nhập với tư cách là tình... -
しぜんほごく
[ 自然保護区 ] n khu bảo tồn thiên nhiên -
しぜんじん
Kinh tế [ 自然人 ] tự nhiên nhân/thể nhân [natural person] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しぜんじゅうりょう
Mục lục 1 [ 自然重量 ] 1.1 n 1.1.1 dung trọng 2 Kinh tế 2.1 [ 自然重量 ] 2.1.1 trọng lượng tự nhiên/dung trọng [natural weight]... -
しがんしゃ
[ 志願者 ] n thí sinh (thí sanh) -
しぜんげんご
Tin học [ 自然言語 ] ngôn ngữ tự nhiên [natural language] Explanation : Loại ngôn ngữ tồn tại tự nhiên như tiếng Pháp, tiếng... -
しぜんごむ
[ 自然ゴム ] adv cao su thiên nhiên -
しぜんかがく
[ 自然科学 ] n khoa học tự nhiên -
しぜんかんそう
Kỹ thuật [ 自然乾燥 ] khô tự nhiên [air drying] -
しぜんせいちょうりつ
Kinh tế [ 自然成長率 ] tỷ lệ tăng trưởng tự nhiên Category : 経済 Explanation : 自然成長率(供給の伸び率)は、一国の経済成長率の実力を示しており、労働力人口の伸び率に、労働生産性上昇率を加えたものである。短期的にみると一定の速度で拡大するものと考えられている。///自然成長率は、国によって異なる値をとる。労働力人口の伸び率や、労働生産性上昇率が国によって違うからである。///1980年代において、日本の場合、自然成長率は4%程度と考えられていたのに対し、米国の自然成長率は2~2.5%とみられていた。そして、当時の実質成長率(需要の伸び率)は、日本・米国とも3%であった。///つまり、日本は、自然成長率は4%であるのに対して、実質成長率が3%は低い成長率である。一方、米国は、自然成長率は2%であるのに対して、実質成長率が3%と高い成長率であった。///自然成長率と実質成長率との差を、需給ギャップという。/// -
しぜんすう
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 自然数 ] 1.1.1 số tự nhiên [natural numbers] 2 Tin học 2.1 [ 自然数 ] 2.1.1 số tự nhiên [natural number/nonnegative... -
しがんする
[ 志願する ] n tình nguyện -
しぜんれいきゃくされるえんじん
Kỹ thuật [ 自然冷却されるエンジン ] động cơ làm mát tự nhiên -
しぜんをはかいする
[ 自然を破壊する ] exp phá hoại môi trường thiên nhiên/tàn phá môi trường thiên nhiên 東南アジア各国で深刻な自然破壊が起こっている。:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.