- Từ điển Nhật - Việt
しきゅうする
[ 支給する ]
n
cấp
Xem thêm các từ khác
-
しく
cơ cấu, câu thơ, trải/lát/đệm/lắp đặt, 道にじゃりをしく: trải đá lên đường, 下に木の板をしく: đệm ván gỗ... -
しそう
ý tưởng, tư tưởng, tâm ý, しそうを改める: chuyển biến tư tưởng -
しそん
con cháu -
しだい
tình hình/hoàn cảnh, thứ tự/trình tự, lần lần, dần dần/từ từ, tùy theo/tùy thuộc/ngay khi, trình tự/thủ tục/hoàn cảnh/tình... -
しだん
sư đoàn -
しち
tử địa, thất, bảy, cầm cố, cầm cố [pledge], category : ngoại thương [対外貿易] -
しちょう
thị trưởng, trụ đỡ -
しっくり
hợp/ăn khớp/đi đôi với/tương xứng với, 夫婦仲が~いっている。: hai vợ chồng hòa hợp.; 服と~しないネクタイ: cái... -
しっと
sự ghen ghét/sự ghen, máu ghen, lòng ghen tị/sự ganh tị, ghen tỵ/ghen ghét, 嫉妬心: lòng đố kị, 友人の指の大きなダイヤモンドを見て,... -
しっぷ
sự chườm ướt/chườm ướt -
しっぽ
đuôi/cái đuôi -
しっぽう
thất bửu, thất bảo -
しっけい
thất lễ/vô lễ, cáo biệt, cầm trộm/lấy trộm, sự cầm trộm/sự lấy trộm/cầm trộm/lấy trộm, thất kính/vô lễ/ăn... -
しっけん
quan nhiếp chính/quyền nhiếp chính/quyền chấp chính, sự mất quyền cổ đông [forfeited share], 執権政治 :chính trị nhiếp... -
しっこう
sự chấp hành, sự chấp hành/sự thực hiện, mất hiệu lực/vô hiệu [invalidity], 死刑を執行する: thi hành bản án tử hình,... -
しっこうする
thừa hành, hết hiệu lực thi hành, category : luật -
しっかん
bệnh hoạn/bệnh tật -
しつ
buồng, gian phòng, phòng, chất lượng/phẩm chất, thực chất, phòng/văn phòng [(i.e., product development) office], chất lượng [quality],... -
しつぎょう
thất nghiệp, sự thất nghiệp, thất nghiệp -
しつど
độ ẩm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.