- Từ điển Nhật - Việt
しきんはいぶん
Kinh tế
[ 資金配分 ]
đầu tư vốn [placement of funds]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しきんじょう
[ 紫禁城 ] n Tử Cấm Thành -
しきんげん
[ 資金源 ] n nguồn vốn -
しきんかいしゅうしきしんようじょう
Mục lục 1 [ 資金回収式信用状 ] 1.1 n 1.1.1 bộ luật thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ 資金回収式信用状 ] 2.1.1 thư tín dụng hoàn... -
しきんかんりさーびす
[ 資金管理サービス ] n Dịch vụ Quản lý Tiền mặt -
しきんせき
Mục lục 1 [ 試金石 ] 1.1 n 1.1.1 sự thử thách 1.1.2 đá thử vàng [ 試金石 ] n sự thử thách đá thử vàng -
しきんりしょう
Kinh tế [ 資金利鞘 ] lãi ròng [net interest margin] Category : Tài chính [財政] -
しきんをだしあう
[ 資金を出し合う ] n góp vốn -
しきょ
[ 死去 ] n cái chết あなたは回復したのですが、残念ながら弟さんはすでに死去されました :Mặc dù bạn đã được... -
しきょうよそく
Mục lục 1 [ 市況予測 ] 1.1 n 1.1.1 dự báo tình hình thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ 市況予測 ] 2.1.1 dự báo tình hình thị trường... -
しきゅうおくる
[ 至急送る ] n gửi gấp -
しきゅうないひにんきぐ
[ 子宮内避妊器具 ] n vòng tránh thai -
しきゅうはれつ
[ 子宮破裂 ] n vỡ tử cung -
しきゅうがく
Mục lục 1 [ 支給額 ] 1.1 n 1.1.1 tiền cung cấp 1.1.2 tiền chu cấp [ 支給額 ] n tiền cung cấp tiền chu cấp -
しきゅうがいにんしん
Mục lục 1 [ 子宮外妊娠 ] 1.1 / TỬ CUNG NGOẠI NHÂM THẦN / 1.2 n 1.2.1 chửa ngoài tử cung/chửa ngoài dạ con [ 子宮外妊娠 ]... -
しきゅうがん
Mục lục 1 [ 子宮ガン ] 1.1 n 1.1.1 ung thư tử cung 2 [ 子宮癌 ] 2.1 n 2.1.1 bệnh ung thư tử cung 3 [ 子宮癌 ] 3.1 / TỬ CUNG NHAM... -
しきゅうしゅっけつ
[ 子宮出血 ] n băng huyết -
しくはっく
[ 四苦八苦 ] n tứ khổ -
しくみ
Mục lục 1 [ 仕組み ] 1.1 n 1.1.1 cơ cấu/tổ chức/cơ chế 2 [ 仕組みする ] 2.1 vs 2.1.1 thu xếp/chuẩn bị/lên kế hoạch/dự... -
しくみさい
Kinh tế [ 仕組債 ] các trái phiếu đặc biệt và có tiền thưởng như là xổ số [specially structured bonds, with perquesite such... -
しくじる
Mục lục 1 v5r 1.1 bị mất chức/bị cách chức/bị đuổi việc 2 v5r 2.1 thất bại/không thành công v5r bị mất chức/bị cách...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.