- Từ điển Nhật - Việt
しそ
Xem thêm các từ khác
-
しそくえんざん
Tin học [ 四則演算 ] bốn phép toán số học cơ bản (cộng, trừ, nhân, chia) [the four basic arithmetic operators (addition, subtraction,... -
しそんじる
[ し損ずる ] v1 thất bại/mắc lỗi/làm hỏng 急いては事を し損ずる: Nhanh chóng làm hỏng việc. -
しそんこうぞうたい
Tin học [ 子孫構造体 ] cấu trúc con/cấu trúc con cháu/cấu trúc hậu duệ [descendant structure] -
しだいに
[ 次第に ] adv dần dần/từ từ/từng bước một 台風の接近にともない、夜になって雨と風が次第に強くなってきました。... -
しだれやなぎ
[ 枝垂れ柳 ] n liễu rủ -
しだんちょう
Mục lục 1 [ 師団長 ] 1.1 n 1.1.1 tổng binh 1.1.2 sư đoàn trưởng [ 師団長 ] n tổng binh sư đoàn trưởng -
しちがつ
[ 七月 ] n tháng bảy -
しちふくじん
[ 七福神 ] n 7 vị thần may mắn/bảy Phúc thần -
しちけんしゃ
Mục lục 1 [ 質権者 ] 1.1 n 1.1.1 chủ nợ cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ 質権者 ] 2.1.1 trái chủ cầm cố/chủ nợ cầm cố [pledgee]... -
しちごさん
Mục lục 1 [ 七五三 ] 1.1 n 1.1.1 tiệc ba năm bảy 1.1.2 ngày lễ ba năm bảy 1.1.3 con số may mắn tốt lành/ lễ 357 [ 七五三... -
しちいれぬし
Kinh tế [ 質入主 ] người vay cầm cố [pledgor] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しちいれひん
Mục lục 1 [ 質入品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ 質入品 ] 2.1.1 hàng cầm cố [pledged goods] [ 質入品 ] n hàng cầm... -
しちいれけいやく
Mục lục 1 [ 質入契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ 質入契約 ] 2.1.1 hợp đồng cầm cố [contract of pledge]... -
しちせい
[ 七星 ] n thất tinh -
しちめんちょう
[ 七面鳥 ] n gà tây -
しちや
[ 質屋 ] n hiệu cầm đồ -
しちょうそん
[ 市町村 ] n thành phố, thị trấn và làng mạc -
しちょうしゃちょうさ
Kinh tế [ 視聴者調査 ] nghiên cứu khán thính giả [audience research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
しちょうかくせんた
Tin học [ 視聴覚センタ ] trung tâm tài nguyên [media resource centre/resource centre] -
しちゅう
Mục lục 1 [ 支柱 ] 1.1 n 1.1.1 trụ cột 1.1.2 rường cột 1.1.3 cột trụ 1.1.4 cột chống [ 支柱 ] n trụ cột rường cột cột...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.