- Từ điển Nhật - Việt
したびらめ
Xem thêm các từ khác
-
したほうがいい
[ した方がいい ] exp tốt hơn là làm như vậy/nên làm... -
したまち
[ 下町 ] n phần thành phố phía dưới/phần thành phố có nhiều người buôn bán, người lao động -
したみ
[ 下見 ] n sự xem qua/sự kiểm tra sơ bộ/lớp gỗ ngoài giàn khung cạnh nhà 下見もせずに土地を買う:Mua đất không kiểm... -
したがた
Kỹ thuật [ 下型 ] khuôn dưới -
したがき
Mục lục 1 [ 下書き ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 bản ráp 1.2 n 1.2.1 sự viết nháp [ 下書き ] n-adv, n-t bản ráp n sự viết nháp なかなか下書きとおりにはいかない:Khô... -
したがって
[ 従って ] conj, uk sở dĩ/vì vậy/do vậy 研究した、したっがて成果が上がった: do tiến hành nghiên cứu đầy đủ kĩ... -
したがえる
Mục lục 1 [ 従える ] 1.1 v1 1.1.1 dẫn theo 1.1.2 chinh phục [ 従える ] v1 dẫn theo ともを従える: dẫn đầu chúng bạn chinh... -
したがう
Mục lục 1 [ 従う ] 1.1 v5u 1.1.1 theo/vâng lời/phục tùng 1.1.2 men theo/dọc theo/theo 1.1.3 chiểu theo/căn cứ vào [ 従う ] v5u theo/vâng... -
したがわ
Mục lục 1 [ 下側 ] 1.1 n 1.1.1 phía dưới 1.1.2 bề dưới [ 下側 ] n phía dưới bề dưới -
したがむずむずする
[ 舌がむずむずする ] n ngứa miệng -
したえをかく
[ 下絵をかく ] n phác họa -
したじ
Kỹ thuật [ 下地 ] chất nền [substrate] Category : hóa học [化学] -
したじき
Mục lục 1 [ 下敷 ] 1.1 n 1.1.1 vật dùng để trải phía dưới/tấm kê phía dưới giấy viết/giấy kê dưới để can lên trên... -
したざさえ
Kinh tế [ 下支え ] sự trợ giúp [Support] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 相場がある水準以上に下がらないよう、買いを入れること。 -
したしくなる
Mục lục 1 [ 親しくなる ] 1.1 adj 1.1.1 làm thân 1.1.2 làm bạn 1.1.3 kết thân 1.1.4 kết bạn [ 親しくなる ] adj làm thân làm... -
したしみ
[ 親しみ ] n sự thân thiết/sự thân mật/thân thiết/thân mật -
したしい
Mục lục 1 [ 親しい ] 1.1 n 1.1.1 đầm ấm 1.2 adj 1.2.1 thân thiết/gần gũi/thân thiện 1.3 adj 1.3.1 tri tâm [ 親しい ] n đầm... -
したしらべ
[ 下調べ ] n điều tra ban đầu -
したしむ
[ 親しむ ] v5m thân thiết/thân mật -
したいはっくつ
Mục lục 1 [ 死体発掘 ] 1.1 n 1.1.1 bốc mộ 1.1.2 bốc mả [ 死体発掘 ] n bốc mộ bốc mả
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.