- Từ điển Nhật - Việt
しっさく
Xem thêm các từ khác
-
しっかく
[ 失格 ] n sự mất tư cách/sự thất cách/sự thiếu tư cách/thiếu tư cách/mấ tư cách -
しっかり
Mục lục 1 [ 確り ] 1.1 adj-na, adv, uk 1.1.1 chắc chắn/ổn định 1.2 n, uk 1.2.1 sự chắc chắn/sự ổn định 1.3 n 1.3.1 bíu [ 確り... -
しっかりとる
n cầm chắc -
しっかりにぎる
[ しっかり握る ] exp nắm chặt -
しっかりした
Mục lục 1 n 1.1 cầm chắc 2 n 2.1 vững vàng n cầm chắc n vững vàng -
しっかりする
Mục lục 1 n 1.1 vững 2 n 2.1 vững bền n vững n vững bền -
しっかりむすぶ
Mục lục 1 [ しっかり結ぶ ] 1.1 exp 1.1.1 thắt 1.1.2 buộc thắt [ しっかり結ぶ ] exp thắt buộc thắt -
しっかり結ぶ
Mục lục 1 [ しっかりむすぶ ] 1.1 exp 1.1.1 thắt 1.1.2 buộc thắt [ しっかりむすぶ ] exp thắt buộc thắt -
しっかり握る
[ しっかりにぎる ] exp nắm chặt -
しっせきする
Mục lục 1 [ 叱責する ] 1.1 v5r 1.1.1 trách móc 1.1.2 trách cứ 2 [ 失跡する ] 2.1 vs 2.1.1 mất tích [ 叱責する ] v5r trách móc... -
しつぎおうとう
[ 質疑応答 ] n giải đáp câu hỏi -
しつぎょうてあて
[ 失業手当 ] vs Trợ cấp mất việc làm -
しつぎょうほけん
[ 失業保険 ] vs bảo hiểm thất nghiệp -
しつぎょうほけんせいど
[ 失業保険制度 ] vs Chế độ bảo hiểm thất nghiệp/chế độ bảo hiểm -
しつぎょうほけんりょう
[ 失業保険料 ] vs tiền bảo hiểm thất nghiệp -
しつちょう
[ 室長 ] n phòng điểu khiển -
しつっこい
adj ngọt lịm -
しつてききせい
Mục lục 1 [ 質的規制 ] 1.1 n 1.1.1 hạn chế chất lượng 2 Kinh tế 2.1 [ 質的規制 ] 2.1.1 hạn chế chất lượng [qualitative... -
しつない
Mục lục 1 [ 室内 ] 1.1 n 1.1.1 trong buồng 1.1.2 phần nội thất 2 Tin học 2.1 [ 室内 ] 2.1.1 trong nhà [indoor] [ 室内 ] n trong buồng... -
しつないじっけん
Tin học [ 室内実験 ] thử nghiệm trong phòng thí nghiệm/kiểm tra trong phòng thí nghiệm [lab test/in-house test]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.