Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しっそうする

[ 疾走する ]

vs

bôn ba

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しっち

    [ 湿地 ] n đất ẩm
  • しっつくい

    adj vôi vữa
  • しっつい

    Mục lục 1 [ 失墜 ] 1.1 n 1.1.1 sự mất (quyền uy, uy tín)/mất 2 [ 失墜する ] 2.1 vs 2.1.1 làm nhục/làm mất thể diện/tước...
  • しっていますか

    [ 知っていますか ] n biết chăng
  • しっとでうちころす

    [ 嫉妬で撃ち殺す ] vs đánh ghen
  • しっとする

    Mục lục 1 [ 嫉妬する ] 1.1 vs 1.1.1 ghen 1.1.2 đố [ 嫉妬する ] vs ghen đố
  • しっとりと

    n nhẹ nhàng/êm ái/dịu dàng
  • しっぱい

    Mục lục 1 [ 失敗 ] 1.1 n 1.1.1 sự thất bại 1.2 adj-no 1.2.1 thất bại 2 [ 失敗する ] 2.1 vs 2.1.1 thất bại [ 失敗 ] n sự thất...
  • しっぱいはせいこうのもと

    [ 失敗は成功の元 ] vs thất bại là mẹ thành công
  • しっぱいする

    [ 失敗する ] vs gãy đổ
  • しっぴつ

    [ 執筆 ] n việc viết văn/việc chấp bút/sự chấp bút/viết văn/chấp bút
  • しっぷう

    Mục lục 1 [ 櫛風 ] 1.1 n 1.1.1 cơn gió mạnh 2 [ 疾風 ] 2.1 n 2.1.1 gió lốc/gió mạnh [ 櫛風 ] n cơn gió mạnh [ 疾風 ] n gió lốc/gió...
  • しっぺい

    [ 疾病 ] vs bệnh tật
  • しっぺいしんだんぐん

    [ 疾病診断群 ] vs Nhóm bệnh liên quan
  • しっぺいかんりせんたー

    [ 疾病管理センター ] vs Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh
  • しっしん

    Mục lục 1 [ 失神 ] 1.1 n 1.1.1 sự hôn mê/sự thất thần/hôn mê 2 [ 失神する ] 2.1 vs 2.1.1 ngất/bất tỉnh 3 [ 湿疹 ] 3.1 n 3.1.1...
  • しっしょくする

    [ 失職する ] vs mất chức
  • しっけ

    Mục lục 1 [ 湿気 ] 1.1 v5r 1.1.1 hơi ẩm 1.2 n 1.2.1 không khí ẩm thấp/ẩm thấp [ 湿気 ] v5r hơi ẩm n không khí ẩm thấp/ẩm...
  • しっこく

    [ 漆黒 ] n đen nhánh/bóng đen
  • しっこうにちじひょうじ

    Tin học [ 失効日時表示 ] chỉ dẫn hết hạn [expiry date indication]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top