- Từ điển Nhật - Việt
してつ
Xem thêm các từ khác
-
してい
Mục lục 1 [ 子弟 ] 1.1 n 1.1.1 đệ tử/bọn đàn em 2 [ 師弟 ] 2.1 n 2.1.1 thày trò 3 [ 指定 ] 3.1 n 3.1.1 sự chỉ định 3.1.2 chỉ... -
していえき
Mục lục 1 [ 指定駅 ] 1.1 vs 1.1.1 ga chỉ định 2 Kinh tế 2.1 [ 指定駅 ] 2.1.1 ga chỉ định [named station] [ 指定駅 ] vs ga chỉ... -
していえきひきわたし
Mục lục 1 [ 指定駅引渡し ] 1.1 vs 1.1.1 giao tại ga chỉ định 2 Kinh tế 2.1 [ 指定駅引渡し ] 2.1.1 giao tại ga chỉ định... -
していえば
Mục lục 1 [ して言えば ] 1.1 / NGÔN / 1.2 exp 1.2.1 nếu tôi phải nói(sự lựa chọn) [ して言えば ] / NGÔN / exp nếu tôi phải... -
していし
Tin học [ 指定子 ] miêu tả (nhãn, tên, bộ phận) [descriptor/designator] Explanation : Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một... -
していしゅつりょくとかいてんそくど
Kỹ thuật [ 指定出力と回転速度 ] công suất danh định và tốc độ quay tương ứng -
していげんちわたし
Kinh tế [ 指定現地渡し ] tại nơi để hàng (điều kiện buôn bán) [ex point of origin] Category : Điều kiện buôn bán [売買条件] -
していこう
Mục lục 1 [ 指定港 ] 1.1 vs 1.1.1 cảng chỉ định 2 Kinh tế 2.1 [ 指定港 ] 2.1.1 cảng chỉ định [named port] [ 指定港 ] vs cảng... -
していかのうてん
Tin học [ 指定可能点 ] điểm có thể địa chỉ hoá [addressable point] -
していかいつけいたくしょ
Mục lục 1 [ 指定買い付け委託書 ] 1.1 n 1.1.1 đơn ủy thác đặt hàng cố định 2 Kinh tế 2.1 [ 指定買付委託書 ] 2.1.1 đơn... -
していせき
[ 指定席 ] n chỗ ngồi đã chỉ định sẵn -
していする
Mục lục 1 [ 指定する ] 1.1 vs 1.1.1 phái 1.1.2 ấn định [ 指定する ] vs phái ấn định (日時・場所)を指定する: ấn... -
していもじそろえ
Tin học [ 指定文字そろえ ] được căn chỉnh xung quanh [aligned around] -
している
n đang.. -
してんちょう
Mục lục 1 [ 支店長 ] 1.1 n 1.1.1 chủ nhiệm chi nhánh 2 Kinh tế 2.1 [ 支店長 ] 2.1.1 giám đốc chi nhánh [branch manager] [ 支店長... -
してんのじむしょ
Kinh tế [ 支店の事務所 ] trụ sở chi nhánh [branch office] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
してんもう
[ 支店網 ] n mạng lưới chi nhánh -
して言えば
[ していえば ] exp nếu tôi phải nói(sự lựa chọn) -
しと
[ 使徒 ] n môn đồ/môn đệ/học trò -
しとえ
[ 詩と絵 ] n thi hoạ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.