- Từ điển Nhật - Việt
しはらいてがた
Mục lục |
[ 支払手形 ]
v5u
hối phiếu trả tiền
Kinh tế
[ 支払い手形 ]
hối phiếu trả tiền [payment bill]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
[ 支払手形 ]
hối phiếu phải thanh toán [notes payable]
- Category: Phân tích tài chính [財務分析]
- Explanation: 仕入先との間に発生した、その企業の主たる営業取引から発生する手形債務のこと。貸借対照表の貸方項目のひとつである負債に表示される。///一定の期間内に手形代金を仕入先に支払うことを約束したもの。手形代金を支払ったら消滅する。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しはらいてがたおよびかいかけきん
Kinh tế [ 支払手形及び買掛金 ] hối phiếu và tài khoản phải trả [Notes and accounts payable (US)] Category : Tài chính [財政] -
しはらいていきょう
[ 支払い提供 ] n đề nghị trả tiền -
しはらいていじ
Mục lục 1 [ 支払い提示 ] 1.1 n 1.1.1 xuất trình để trả tiền 2 Kinh tế 2.1 [ 支払い提示 ] 2.1.1 xuất trình để trả tiền... -
しはらいにん
Mục lục 1 [ 支払人 ] 1.1 v5u 1.1.1 người trả tiền 2 Kinh tế 2.1 [ 支払人 ] 2.1.1 người trả tiền [payer] [ 支払人 ] v5u người... -
しはらいのえんき
Mục lục 1 [ 支払いの延期 ] 1.1 n 1.1.1 hoãn trả tiền 2 Kinh tế 2.1 [ 支払いの延期 ] 2.1.1 hoãn trả tiền [postponement of payment]... -
しはらいのうりょく
Mục lục 1 [ 支払能力 ] 1.1 v5u 1.1.1 khả năng thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ 支払能力 ] 2.1.1 khả năng thanh toán [business solvency/credit... -
しはらいばしょ
Kinh tế [ 支払い場所 ] nơi trả tiền (thương phiếu) [domicil] Category : Tín phiếu [手形] -
しはらいばしょしていてがた
Kinh tế [ 支払い場所指定手形 ] hối phiếu định nơi trả tiền [domiciled bill (of exchange)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しはらいび
Mục lục 1 [ 支払日 ] 1.1 v5u 1.1.1 ngày trả tiền 2 Kinh tế 2.1 [ 支払い日 ] 2.1.1 ngày trả tiền [date of payment] 2.2 [ 支払い日... -
しはらいぶり
Kinh tế [ 支払いぶり ] phương thức trả tiền [mode of payment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しはらいほしょう
Mục lục 1 [ 支払い保証 ] 1.1 n 1.1.1 đảm bảo thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ 支払い保証 ] 2.1.1 đảm bảo thanh toán [del credere]... -
しはらいほしょうだいりてん
Kinh tế [ 支払い保証代理店 ] đại lý đảm bảo thanh toán [del credere agent] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しはらいほしょうこぎって
Mục lục 1 [ 支払保証小切手 ] 1.1 v5u 1.1.1 đại lý đảm bảo thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ 支払い保証小切手 ] 2.1.1 séc bảo... -
しはらいほうほう
Mục lục 1 [ 支払い方法 ] 1.1 n 1.1.1 cách thức trả tiền 2 [ 支払方法 ] 2.1 v5u 2.1.1 phương thức trả tiền 3 Kinh tế 3.1 [... -
しはらいほうこくしょ
Mục lục 1 [ 支払い報告書 ] 1.1 n 1.1.1 bản kê chi phí ứng trước 2 Kinh tế 2.1 [ 支払い報告書 ] 2.1.1 bản kê chi phí ứng... -
しはらいえんき
Mục lục 1 [ 支払延期 ] 1.1 v5u 1.1.1 hoãn trả tiền 2 Kinh tế 2.1 [ 支払い延期 ] 2.1.1 hoãn trả tiền [adjournment of payment] [... -
しはらいじょうけん
Mục lục 1 [ 支払い条件 ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện trả tiền 1.1.2 điều kiện tín dụng 1.1.3 điều kiện thanh toán 2 Kinh tế... -
しはらいじゅけんしょ
Kinh tế [ 支払い授権書 ] thư ủy thác trả tiền [authority to pay] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しはらいふのう
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 支払い不能 ] 1.1.1 không trả tiền/không có khả năng thanh toán [failure to pay] 1.2 [ 支払い不能 ] 1.2.1... -
しはらいしゅだん
Mục lục 1 [ 支払手段 ] 1.1 v5u 1.1.1 phương tiện trả tiền 2 Kinh tế 2.1 [ 支払い手段 ] 2.1.1 công cụ trả tiền/phương tiện...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.