- Từ điển Nhật - Việt
しひょうレジスタ
Xem thêm các từ khác
-
しひょうデータこうもく
Tin học [ 指標データ項目 ] phần tử dữ liệu chỉ mục [index data item] -
しひょうめい
Tin học [ 指標名 ] tên chỉ mục [index-name] -
しびれ
Mục lục 1 [ 痺れ ] 1.1 / TÊ / 1.2 n 1.2.1 chứng tê liệt [ 痺れ ] / TÊ / n chứng tê liệt (待ちあぐんで)しびれを切らす:Lâu... -
しびれる
Mục lục 1 [ 痺れる ] 1.1 v1 1.1.1 tê/tê dại/tê liệt 1.2 n 1.2.1 ê mặt 1.3 n 1.3.1 tê cóng/tê/ tê liệt 1.4 n 1.4.1 tê tê 1.5 n... -
しぶき
Mục lục 1 [ 飛沫 ] 1.1 / PHI MẠT / 1.2 n 1.2.1 bụi nước/ giọt nhỏ [ 飛沫 ] / PHI MẠT / n bụi nước/ giọt nhỏ -
しぶく
Mục lục 1 [ し吹く ] 1.1 / XUY / 1.2 v5k 1.2.1 toé nước/bắn tung toé [ し吹く ] / XUY / v5k toé nước/bắn tung toé -
しぶつ
[ 私物 ] n của riêng/vật tư hữu -
しぶづら
Mục lục 1 [ 渋面 ] 1.1 / SÁP DIỆN / 1.2 n 1.2.1 nét mặt bất mãn/nét mặt nhăn nhó/nét mặt rầu rĩ [ 渋面 ] / SÁP DIỆN / n... -
しぶとい
adj bướng bỉnh/ương ngạnh/ngoan cường/cứng cỏi/ khó chữa (bệnh)/ không dễ bị đánh bại/ kiên quyết không chịu nhượng... -
しぶみ
Mục lục 1 [ 渋味 ] 1.1 n 1.1.1 vị chát 1.1.2 trang nhã [ 渋味 ] n vị chát trang nhã ~のある着物: quần áo trang nhã -
しぶい
[ 渋い ] adj chát/ đắng/ cau có -
しぶる
[ 渋る ] v5r không trôi chảy thuận lợi/gượng gạo 交渉は~っている: đàm phán không thuận lợi -
しへい
Mục lục 1 [ 紙幣 ] 1.1 n 1.1.1 tiền giấy 1.1.2 giấy bạc 2 Kinh tế 2.1 [ 紙幣 ] 2.1.1 tiền giấy [paper currency/paper money] [ 紙幣... -
しへいほんいせい
Kinh tế [ 紙幣本位制 ] bản vị giấy [paper standard] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しへいがいか
Kinh tế [ 紙幣外貨 ] ngoại tệ giấy [paper exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しへんけいこうし
Tin học [ 四辺形格子 ] mạng lưới tứ giác [quadrilateral mesh] -
しべ
Mục lục 1 [ 蘂 ] 1.1 n 1.1.1 nhụy 1.2 n 1.2.1 nhụy/nhị [ 蘂 ] n nhụy n nhụy/nhị -
しべつ
[ 死別 ] n tử chiến -
しほうぶ
[ 司法部 ] n bộ tư pháp -
しほうしょう
[ 司法省 ] n bộ tư pháp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.