- Từ điển Nhật - Việt
しふときのう
Xem thêm các từ khác
-
しふとあいだのしょくひ
[ シフト間の食費 ] exp Tiền ăn giữa ca -
しざい
Mục lục 1 [ 死罪 ] 1.1 n 1.1.1 tử tội 2 [ 資材 ] 2.1 n 2.1.1 vật liệu 2.1.2 tư liệu 3 Kỹ thuật 3.1 [ 資材 ] 3.1.1 vật liệu... -
しざいしょようりょうけいかく
Tin học [ 資財所要量計画 ] Lập Kế Hoạch Vật Liệu Yêu Cầu [MRP/Material Requirement Planning] Explanation : Là một cách tiếp... -
しざいこうにゅうけいかく
Kỹ thuật [ 資材購入計画 ] kế hoạch mua vật liệu [material purchasing plan] -
しざいかんり
Kỹ thuật [ 資材管理 ] sự quản lý vật liệu [material control] -
ししゃごにゅう
Mục lục 1 [ 四捨五入 ] 1.1 n 1.1.1 sự làm tròn số (số thập phân)/làm tròn số 2 Tin học 2.1 [ 四捨五入 ] 2.1.1 làm tròn [round... -
ししゃごにゅうきのう
Tin học [ 四捨五入機能 ] chức năng làm tròn [round-off function/rounding] -
ししゃごがいしゃ
[ 支社後会社 ] n công ty con -
ししょくする
[ 試食する ] n nếm thử -
ししょばこばんごう
Tin học [ 私書箱番号 ] địa chỉ hòm thư bưu điện [Post Office box address/P.O.box address] -
ししょうしゃ
[ 死傷者 ] n người bị tử thương -
ししゅつ
Mục lục 1 [ 支出 ] 1.1 n 1.1.1 sự chi ra/sự xuất ra/mức chi ra 2 Kinh tế 2.1 [ 支出 ] 2.1.1 Chi trả 2.2 [ 支出 ] 2.2.1 Khoản chi... -
ししゅつする
Mục lục 1 [ 支出する ] 1.1 n 1.1.1 xài 1.1.2 phí dụng 1.1.3 hao phí [ 支出する ] n xài phí dụng hao phí -
ししゅうしょうひん
[ 刺繍賞品 ] vs hàng thêu -
ししゅんき
Mục lục 1 [ 思春期 ] 1.1 / TƯ XUÂN KỲ / 1.2 n 1.2.1 tuổi dậy thì [ 思春期 ] / TƯ XUÂN KỲ / n tuổi dậy thì 思春期になると、自分の外見が気になりだす。:... -
しけつざい
[ 止血剤 ] n thuốc cầm máu -
しけいにする
Mục lục 1 [ 死刑にする ] 1.1 n 1.1.1 khai đao 1.1.2 hành quyết 1.1.3 hành hình [ 死刑にする ] n khai đao hành quyết hành hình -
しけいしゅう
[ 死刑囚 ] n việc phạm tội tử hình/phạm tội tử hình -
しけんたい
Tin học [ 試験体 ] phạm vi test/phạm vi kiểm thử/phạm vi kiểm tra [test body] -
しけんたいしょう
Tin học [ 試験対象 ] cài đặt dưới sự kiểm tra/cài đặt dưới sự kiểm thử [IUT: implementation under test] Explanation : Ví...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.