- Từ điển Nhật - Việt
しむけちもちこみわたりじょうけん(かんぜいぬき)
Kinh tế
[ 仕向地持込渡条件(関税抜き) ]
điều kiện giao hàng và không đóng thuế tại đích [Delivered Duty Unpaid (DDU)]
- Explanation: インコタームズにおけるD類型の貿易取引条件のひとつで、売主が買主の指定した仕向港で物品を引き渡す条件のひとつ。売主は買主に指定された場所で、輸入通関を済ませずに買主に引き渡す。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しむけちもちこみわたりじょうけん(かんぜいごみ)
Kinh tế [ 仕向地持込渡条件(関税込み) ] điều kiện giao hàng và đóng thuế tại đích [Delivered Duty Paid (DDP)] Explanation... -
しむけえき
Kinh tế [ 仕向駅 ] ga đến [station of destination] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しむけこく
Mục lục 1 [ 仕向け国 ] 1.1 n 1.1.1 nước hàng đến 2 Kinh tế 2.1 [ 仕向国 ] 2.1.1 nước hàng đến [country of destination] [ 仕向け国... -
しむけこう
Mục lục 1 [ 仕向港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng đến 2 Kinh tế 2.1 [ 仕向港 ] 2.1.1 cảng đến [port of destination] [ 仕向港 ] n cảng đến... -
し。。。し。。
n hơn nữa -
し緩振動
Kỹ thuật [ しかんしんどう ] dao động phục hồi [relaxation oscillation] -
し損ずる
[ しそんじる ] v1 thất bại/mắc lỗi/làm hỏng 急いては事を し損ずる: Nhanh chóng làm hỏng việc. -
し渣
Kỹ thuật [ しさ ] màng lọc chất cặn bã [screen residues] -
け
Mục lục 1 [ 家 ] 1.1 suf 1.1.1 nhà/nhà cửa/gia đình/gia tộc 2 [ 毛 ] 2.1 n 2.1.1 lông/tóc [ 家 ] suf nhà/nhà cửa/gia đình/gia tộc... -
けずね
Mục lục 1 [ 毛脛 ] 1.1 / MAO CẢNH / 1.2 n 1.2.1 Chân nhiều lông [ 毛脛 ] / MAO CẢNH / n Chân nhiều lông -
けおり
Mục lục 1 [ 毛織 ] 1.1 n 1.1.1 dạ 2 [ 毛織り ] 2.1 / MAO CHỨC / 2.2 n 2.2.1 hàng len [ 毛織 ] n dạ [ 毛織り ] / MAO CHỨC / n hàng... -
けずりくず
Kỹ thuật [ 削りくず ] vỏ bào [shavings] -
けおりにしき
Mục lục 1 [ 毛織錦 ] 1.1 / MAO CHỨC CẨM / 1.2 n 1.2.1 Hàng len thêu kim tuyến [ 毛織錦 ] / MAO CHỨC CẨM / n Hàng len thêu kim tuyến -
けずりぶし
[ 削り節 ] n cá ngừ thịt -
けずりこうてい
Kỹ thuật [ 削り行程 ] hành trình cắt [cutting stroke] -
けずりかど
Kỹ thuật [ 削り角 ] góc cắt [cutting angle] -
けおりもの
Mục lục 1 [ 毛織り物 ] 1.1 / MAO CHỨC VẬT / 1.2 n 1.2.1 hàng len 2 [ 毛織物 ] 2.1 n 2.1.1 hàng dệt len/đồ len [ 毛織り物 ] /... -
けずる
Mục lục 1 [ 削る ] 1.1 n 1.1.1 gọt giũa 1.1.2 chuốt 2 [ 削る ] 2.1 / TƯỚC / 2.2 v5r 2.2.1 gọt/bào/cắt [ 削る ] n gọt giũa chuốt... -
けた
Mục lục 1 [ 桁 ] 1.1 n 1.1.1 nhịp cầu/bi bàn tính/ký tự/chữ số 2 Tin học 2.1 [ 桁 ] 2.1.1 hàng (chữ số) [column] [ 桁 ] n nhịp... -
けたおくり
Tin học [ けた送り ] dịch/dịch chuyển [shift]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.