- Từ điển Nhật - Việt
しめきりべん
Xem thêm các từ khác
-
しめきる
[ 締め切る ] v5r đóng/chấm dứt/ngừng/thôi 当校への申し込みはすでに締め切りました。: Chúng tôi đã ngừng nhận đơn... -
しめだす
[ 締め出す ] v5s cấm cửa/không cho vào (母親が子供に)言うこと聞かない子は締め出しますよ。: (Mẹ nói với con)... -
しめった
[ 湿った ] v5s đầm đìa -
しめっぽい
Mục lục 1 [ 湿っぽい ] 1.1 adj 1.1.1 buồn bã/ buồn 1.1.2 ẩm ướt [ 湿っぽい ] adj buồn bã/ buồn ẩm ướt -
しめつけ
[ 締め付け ] v5r mắc kẹt -
しめつけねじ
Kỹ thuật [ 締め付けねじ ] vít xoáy chặt [clamping screw, tightening screw] -
しめつける
[ 締めつける ] v5r chét -
しめいつうわ
Tin học [ 指名通話 ] gọi từ người đến người [person-to-person call] Explanation : Cú điện thoại gọi qua người trực tổng... -
しめいほんいせい
[ しめい本位制 ] exp bản vị giấy -
しめい本位制
[ しめいほんいせい ] exp bản vị giấy -
しめす
Mục lục 1 [ 示す ] 1.1 v5s 1.1.1 xuất trình/đưa cho xem 1.1.2 biểu hiện ra/chỉ ra/cho thấy 2 [ 湿す ] 2.1 v5s 2.1.1 làm ướt [... -
しめらす
vs, adv chan -
しめる
Mục lục 1 [ 絞める ] 1.1 v1 1.1.1 bóp nghẹt/siết nghẹt/siết chặt 2 [ 湿る ] 2.1 v5r 2.1.1 ướt 2.1.2 ẩm ướt 3 [ 占める ]... -
しろ
Mục lục 1 [ 城 ] 1.1 n 1.1.1 thành/lâu đài 2 [ 代 ] 2.1 n 2.1.1 giá cả/giá tiền/khoản nợ/chi phí 3 [ 白 ] 3.1 n 3.1.1 vô tội/trong... -
しろくろ
Mục lục 1 [ 白黒 ] 1.1 adj-no 1.1.1 đen và trắng 1.2 n 1.2.1 màu đen và trắng 2 Tin học 2.1 [ 白黒 ] 2.1.1 đơn sắc/đen trắng... -
しろくろてれび
Kỹ thuật [ 白黒テレビ ] Tivi đen trắng -
しろくろはんでんんモード
Tin học [ 白黒反転モード ] chế độ video đảo [reverse video mode] Explanation : Trong các màn hình đơn sắc, đây là phương pháp... -
しろくろディスプレイ
Tin học [ 白黒ディスプレイ ] màn hình đơn sắc [monochrome display] Explanation : Màn hình thể hiện một màu trên nền đen hoặc... -
しろぐち
n kẻ báo điềm gở/người bi quan -
しろぐま
Mục lục 1 [ 白熊 ] 1.1 / BẠCH HÙNG / 1.2 n 1.2.1 gấu trắng [ 白熊 ] / BẠCH HÙNG / n gấu trắng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.