- Từ điển Nhật - Việt
しゃくようする
Xem thêm các từ khác
-
しゃくや
Mục lục 1 [ 借家 ] 1.1 n 1.1.1 nhà cho thuê 2 [ 借家 ] 2.1 / TÁ GIA / 2.2 n 2.2.1 nhà thuê mướn [ 借家 ] n nhà cho thuê [ 借家 ]... -
しゃくやく
Mục lục 1 [ 芍薬 ] 1.1 n 1.1.1 mẫu đơn 1.2 adv 1.2.1 mẫu giáo [ 芍薬 ] n mẫu đơn adv mẫu giáo -
しゃだん
Mục lục 1 [ 遮断 ] 1.1 n 1.1.1 sự cắt đứt (đường xá)/sự làm gián đoạn 1.1.2 sự cắt (điện) 2 [ 遮断する ] 2.1 vs 2.1.1... -
しゃだんき
Mục lục 1 [ 遮断器 ] 1.1 n 1.1.1 cầu dao điện 2 [ 遮断機 ] 2.1 n 2.1.1 cầu dao điện 3 Kỹ thuật 3.1 [ 遮断器 ] 3.1.1 cầu dao... -
しゃだんほうじん
Kinh tế [ 社団法人 ] pháp nhân tập thể [aggregate corporation/corporation aggregate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しゃだんほうじんおんがくでんしじぎょうきょうかい
[ 社団法人音楽電子事業協会 ] n Hiệp hội Ngành Âm nhạc điện tử -
しゃだんほうじんにほんでんしきかいこうぎょうかい
[ 社団法人日本電子機械工業会 ] n Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản -
しゃだんほうじんぜんにっぽんてれびばんぐみせいさくしゃれん
[ 社団法人全日本テレビ番組製作社連盟 ] n Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản -
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい
[ 社団法人全日本シーエム放送連盟 ] n Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản -
しゃだんほうじんじょうほうサービスさんぎょうきょうかい
Tin học [ 社団法人情報サービス産業協会 ] Hiệp Hội Công Nghiệp Dịch Vụ Thông Tin Nhật Bản-JISA [JISA/Japan Information Service... -
しゃだんほうじんこくさいにほんごふきゅうきょうかい
[ 社団法人国際日本語普及協会 ] n Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật -
しゃだんほうじんこんぴゅ?たえんた?ていんめんとそふとうぇあきょうかい
[ 社団法人コンピュ-タエンタ-テインメントソフトウェア協会 ] n Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính -
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい
[ 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会 ] n Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính -
しゃだんする
Mục lục 1 [ 遮断する ] 1.1 vs 1.1.1 chận 1.1.2 bít chịt [ 遮断する ] vs chận bít chịt -
しゃちょう
Mục lục 1 [ 社長 ] 1.1 n 1.1.1 giám đốc 1.1.2 chủ tịch công ty 2 Kinh tế 2.1 [ 社長 ] 2.1.1 giám đốc công ty/chủ tịch công... -
しゃっきん
Mục lục 1 [ 借金 ] 1.1 n 1.1.1 tiền vay 1.1.2 tiền mượn 1.1.3 sự vay tiền 1.1.4 nợ nần 1.1.5 nợ 1.1.6 món nợ 1.1.7 khoản nợ... -
しゃっきんのへんさいをもとめる
[ 借金の返済を求める ] n đòi nợ -
しゃっきんする
Mục lục 1 [ 借金する ] 1.1 n 1.1.1 vay mượn 1.1.2 vay 1.1.3 mượn tiền 1.1.4 mắc nợ [ 借金する ] n vay mượn vay mượn tiền... -
しゃっきんをしはらう
[ 借金を支払う ] n trả nợ -
しゃっくり
Mục lục 1 [ 吃逆 ] 1.1 n, uk 1.1.1 sự nấc 1.2 n 1.2.1 nấc [ 吃逆 ] n, uk sự nấc n nấc しゃっくりする何をしてみてもしゃっくりが止まらなかった...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.