- Từ điển Nhật - Việt
しゃじ
Xem thêm các từ khác
-
しゃじく
[ 車軸 ] n trục xe (kỹ thuật) -
しゃじくはいち
Kỹ thuật [ 車軸配置 ] cách bố trí cầu -
しゃじくかんのしつりょうはいぶん
Kỹ thuật [ 車軸間の質量配分 ] sự phân bổ trọng tải trên các cầu -
しゃじくせんばん
Kỹ thuật [ 車軸旋盤 ] máy tiện trục xe [axle lathe] -
しゃじくすう
Kỹ thuật [ 車軸数 ] số cầu -
しゃじつてき
Mục lục 1 [ 写実的 ] 1.1 v5r 1.1.1 tả thực 1.2 adj-na 1.2.1 tính tả thực [ 写実的 ] v5r tả thực adj-na tính tả thực -
しゃじつしゅぎ
Mục lục 1 [ 写実主義 ] 1.1 v5r 1.1.1 thực tại luận 1.1.2 thực niệm luận [ 写実主義 ] v5r thực tại luận thực niệm luận -
しゃふつ
Mục lục 1 [ 煮沸 ] 1.1 n 1.1.1 sự sôi/sự đang sôi 2 [ 煮沸する ] 2.1 vs 2.1.1 đun sôi/làm sôi 3 Kỹ thuật 3.1 [ 煮沸 ] 3.1.1... -
しゃざい
Mục lục 1 [ 謝罪 ] 1.1 n 1.1.1 tạ tội 1.1.2 tạ lỗi 1.1.3 sự tạ tội/sự xin lỗi [ 謝罪 ] n tạ tội tạ lỗi sự tạ tội/sự... -
しゃしゃかんつうしん
Tin học [ 車々間通信 ] IVC [IVC/intervehicle communication] -
しゃしん
Mục lục 1 [ 写真 ] 1.1 n 1.1.1 hình ảnh 1.1.2 bóng 1.1.3 ảnh [ 写真 ] n hình ảnh bóng ảnh -
しゃしんき
[ 写真機 ] n máy chụp ảnh -
しゃしんでんそう
Tin học [ 写真電送 ] điện báo truyền ảnh [facsimile transmission/phototelegraphy] -
しゃしんとしょかん
Tin học [ 写真図書館 ] thư viện ảnh [photographic library] -
しゃしんにふうけいをいれる
Kỹ thuật [ 写真に風景を入れる ] Lấy cảnh (chụp ảnh) -
しゃしんしゅう
[ 写真集 ] n tập ảnh -
しゃしんをとる
Mục lục 1 [ 写真を撮る ] 1.1 n 1.1.1 chụp hình 1.1.2 chụp ảnh [ 写真を撮る ] n chụp hình chụp ảnh -
しゃしんをげんぞうする
[ 写真を現像する ] n rửa ảnh -
しゃしんをうけとる
[ 写真を受取る ] n thu ảnh -
しゃしょう
Mục lục 1 [ 車掌 ] 1.1 n 1.1.1 người phục vụ/người bán vé 2 Kinh tế 2.1 [ 社章 ] 2.1.1 ký hiệu hãng buôn [firm mark] [ 車掌...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.