- Từ điển Nhật - Việt
しゃせいする
Xem thêm các từ khác
-
しゃせん
Mục lục 1 [ 斜線 ] 1.1 n 1.1.1 đường chéo/đường xiên 2 [ 車線 ] 2.1 / XA TUYẾN / 2.2 n 2.2.1 làn xe 3 Kỹ thuật 3.1 [ 斜線 ]... -
しゃーしほうしき
Kỹ thuật [ シャーシ方式 ] hệ thống bốc dỡ container trên giá xe -
しゃりん
Mục lục 1 [ 車輪 ] 1.1 n 1.1.1 nỗ lực cố gắng 1.1.2 bánh xe 2 Kỹ thuật 2.1 [ 車輪 ] 2.1.1 Bánh xe [ 車輪 ] n nỗ lực cố gắng... -
しゃりょう
Mục lục 1 [ 車両 ] 1.1 n 1.1.1 xe cộ/phương tiện giao thông 2 [ 車輌 ] 2.1 n 2.1.1 trục xe 3 Kinh tế 3.1 [ 車両 ] 3.1.1 toa/xe [wagon/vehicle]... -
しゃりょうおよびきぐびひん
Kinh tế [ 車両及び機具備品 ] xe cộ và thiết bị cố định [vehicles and fixtures] Category : Tài chính [財政] -
しゃりょうとのけつごうぶぶん
Kỹ thuật [ 車両との結合部分 ] phần tiếp xúc với phương tiện -
しゃりょうのけいしきのへんこうおよびにんかのかくだい
Kỹ thuật [ 車両の型式の変更及び認可の拡大 ] sửa đổi và gia hạn giấy chứng đối với xe -
しゃりょうかんりきょく
[ 車両管理局 ] n Cục quản lý Phương tiện cơ giới -
しゃりょうせいびしつりょう(ぜんじく)
Kỹ thuật [ 車両整備質量(前軸) ] trọng lượng phân bố lên trục trước -
しゃりょうせいびしつりょう(ごじく)
Kỹ thuật [ 車両整備質量(後軸) ] trọng lượng phân bố lên trục sau -
しゃめい
Kinh tế [ 社名 ] tên hãng [firm name/firm style] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しゃめん
Mục lục 1 [ 赦免 ] 1.1 n 1.1.1 sự tha thứ 2 [ 斜面 ] 2.1 n 2.1.1 mặt nghiêng [ 赦免 ] n sự tha thứ 犯罪者を赦免する: tha phạm... -
しゃれ
Mục lục 1 [ 洒落 ] 1.1 / TẨY LẠC / 1.2 adj-na 1.2.1 đùa/dí dỏm/chơi chữ 1.3 n 1.3.1 sự nói đùa/sự nhận xét dí dỏm/sự chơi... -
しゃれい
Mục lục 1 [ 謝礼 ] 1.1 n 1.1.1 tiền cảm tạ 1.1.2 tạ lễ 1.1.3 quà cảm tạ 1.1.4 lòng tạ ơn 1.1.5 lễ vật [ 謝礼 ] n tiền... -
しゃれる
Mục lục 1 [ 洒落る ] 1.1 v1 1.1.1 nói đùa/chơi chữ 1.1.2 mặc diện [ 洒落る ] v1 nói đùa/chơi chữ mặc diện -
しゃよう
[ 斜陽 ] n, adj-no mặt trời về chiều -
しゃんそんかしゅ
[ シャンソン歌手 ] n ca nhi -
しゃんと
adv có hình dáng đẹp/dáng vẻ đáng tôn quý -
しゃんはいビーかぶ
Kinh tế [ 上海B株 ] cổ phiếu loại B trên thị trường Thượng Hải Category : 株式 Explanation : 上海市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家以外の投資家も投資可能。米ドル(香港ドル)によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。 -
しゃんはいエーかぶ
Kinh tế [ 上海A株 ] cổ phiếu loại A trên thị trường Thượng Hải Category : 株式 Explanation : 上海市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家のみが投資可能(香港・マカオ・台湾の投資家も取引不可)。人民元によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.