- Từ điển Nhật - Việt
しゅうきょうのはた
Xem thêm các từ khác
-
しゅうきょうか
[ 宗教家 ] n đạo sĩ -
しゅうきょうかいかく
Mục lục 1 [ 宗教改革 ] 1.1 / TÔN GIÁO CẢI CÁCH / 1.2 n 1.2.1 cuộc cải cách tôn giáo [ 宗教改革 ] / TÔN GIÁO CẢI CÁCH / n cuộc... -
しゅうきょうめい
[ 宗教名 ] n pháp danh -
しゅうきゅう
Mục lục 1 [ 蹴球 ] 1.1 v5r 1.1.1 đá banh 2 [ 週休 ] 2.1 n 2.1.1 kì nghỉ hàng tuần 3 [ 週給 ] 3.1 n 3.1.1 lương tuần [ 蹴球 ] v5r... -
しゅうそ
[ 宗祖 ] n người sáng lập/ông tổ sáng lập -
しゅうそくど
Kỹ thuật [ 周速度 ] tốc độ ngoại biên [peripheral velocity] -
しゅうそくこうがくけい
Kỹ thuật [ 集束光学系 ] hệ thấu kính -
しゅうだんのうじょう
[ 集団農場 ] n nông trường tập thể -
しゅうだんしんり
[ 集団心理 ] n tâm lí tập đoàn/tâm lí tập thể -
しゅうだんけっこん
[ 集団結婚 ] n quần hôn -
しゅうだんこうもく
Tin học [ 集団項目 ] phần tử nhóm [group item] -
しゅうだんか
[ 集団化 ] n tập thể hoá -
しゅうだんめんせつ
Kinh tế [ 集団面接 ] phỏng vấn theo nhóm/thảo luận theo nhóm [group interviewfocus group interviewgroup discussion (RES)] Category : Marketing... -
しゅうち
[ 周知 ] n kiến thức chung/tri thức thông thường -
しゅうちゃく
Mục lục 1 [ 執着 ] 1.1 n 1.1.1 tham lam 1.1.2 lưu luyến 1.1.3 không lúc nào quên [ 執着 ] n tham lam lưu luyến không lúc nào quên -
しゅうちゃくみなと
Kinh tế [ 終着港 ] cảng cuối cùng [final port] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しゅうちゃくえき
Mục lục 1 [ 終着駅 ] 1.1 n 1.1.1 ga cuối cùng 2 Kinh tế 2.1 [ 終着駅 ] 2.1.1 ga cuối cùng [terminal station] [ 終着駅 ] n ga cuối... -
しゅうちゃくこう
[ 終着港 ] n cảng cuối cùng -
しゅうちゅう
Mục lục 1 [ 集中 ] 1.1 n 1.1.1 trong văn tập/trong tập 1.1.2 tập trung 2 [ 集中する ] 2.1 vs 2.1.1 tập trung (suy nghĩ)/chú trọng... -
しゅうちゅうがたNたたんてんコネクション
Tin học [ 集中型N多端点コネクション ] kết nối đa điểm cuối tập trung [centralized (N)-multi-endpoint-connection]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.