- Từ điển Nhật - Việt
しゅうしする
Xem thêm các từ khác
-
しゅうしんそうち
Tin học [ 集信装置 ] bộ tập kết [concentrator] Explanation : Là một thiết bị truyền thông tổ hợp các tín hiệu từ nhiều... -
しゅうしんねんきん
Kinh tế [ 終身年金 ] trợ cấp trọn đời/trợ cấp chung thân [Life annuity] Category : 年金・保険 Explanation : 年金の受取方法の種類の一つ。///受給者が生存している限り受取れるもの。///日本の公的年金は、あとの世代の支払いを原資にしているため、終身年金が原則である。 -
しゅうしんけい
[ 終身刑 ] n tù chung thân -
しゅうしんこよう
Kinh tế [ 終身雇用 ] thuê làm suốt đời (chế độ) [Lifetime employment, No layoff until retirement, Job security retirement] Category :... -
しゅうしんこようせい
[ 終身雇用制 ] n chế độ làm việc đến khi về hưu tại một công ty của nhật/chế độ tuyển dụng suốt đời -
しゅうしょく
Mục lục 1 [ 就職 ] 1.1 n 1.1.1 hoạt động tìm kiếm việc của sinh viên năm cuối của nhật 1.1.2 có công ăn việc làm mới... -
しゅうしょくご
Tin học [ 修飾語 ] người đủ điều kiện [qualifier] -
しゅうしょくされたデータめい
Tin học [ 修飾されたデータ名 ] tên dữ liệu đủ điều kiện [qualified data-name] -
しゅうしょくする
[ 修飾する ] vs bổ nghĩa 形容詞は名詞を修飾する。: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ. -
しゅうしょくキー
Tin học [ 修飾キー ] khóa thuộc tính [attribute key] -
しゅうしゅくする
[ 収縮する ] vs co lại -
しゅうしゅうする
Mục lục 1 [ 収集する ] 1.1 vs 1.1.1 thu thập 1.1.2 thu nhập 1.1.3 sưu tập 1.1.4 lượm lặt 1.1.5 lượm [ 収集する ] vs thu thập... -
しゅうけつする
[ 終結する ] vs chấm dứt -
しゅうけいけっか
Tin học [ 集計結果 ] kết quả tổng [aggregate results/total results] -
しゅうけん
[ 集権 ] n tập quyền -
しゅうげき
[ 襲撃 ] n sự tập kích/sự tấn công -
しゅうあく
Mục lục 1 [ 醜悪 ] 1.1 adj-na 1.1.1 xấu xí 1.1.2 chướng tai gai mắt/làm phiền/làm khó chịu/kinh tởm/gớm ghiếc 1.1.3 bần tiện... -
しゅうこうきゅうめん
Kỹ thuật [ 集光球面 ] hình cầu hội tụ ánh sáng -
しゅうごうたい
Tin học [ 集合体 ] tập hợp [aggregate] -
しゅうごうぞく
Kỹ thuật [ 集合族 ] họ tập hợp [family of sets] Category : toán học [数学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.