- Từ điển Nhật - Việt
しゅうせいモード
Xem thêm các từ khác
-
しゅうせんそうち
Tin học [ 集線装置 ] bộ đa công/bộ trộn kênh [line concentrator/(line) multiplexer] Explanation : Một thiết bị dùng để hòa hợp... -
しゅうり
Mục lục 1 [ 修理 ] 1.1 n 1.1.1 sự chỉnh lí/ sửa chữa 2 [ 修理する ] 2.1 vs 2.1.1 sửa chữa 3 Kinh tế 3.1 [ 修理 ] 3.1.1 sửa... -
しゅうりひ
[ 修理費 ] vs chi phí sửa bao bì -
しゅうりこう
Mục lục 1 [ 修理工 ] 1.1 vs 1.1.1 thợ sữa chữa máy móc 1.1.2 thợ máy [ 修理工 ] vs thợ sữa chữa máy móc thợ máy -
しゅうりする
Mục lục 1 [ 修理する ] 1.1 vs 1.1.1 sửa sang 1.1.2 sửa lại 1.1.3 sửa 1.1.4 hàn gắn 1.1.5 chữa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 修理する ]... -
しゅうりめいがら
Kinh tế [ 収利銘柄 ] tổng lợi nhuận từ vốn (lãi + tăng quy mô vốn) [(high) total return equity (interest + capital gain)] Category... -
しゅうりょうたぐ
Tin học [ 終了タグ ] thẻ kết thúc [end-tag] -
しゅうりょうきごう
Tin học [ 終了記号 ] chỉ báo thông điệp [message indicator] -
しゅうりょうじょうけん
Tin học [ 終了条件 ] tại điều kiện cuối [at end condition] -
しゅうりょうけいやく
Kinh tế [ 終了契約 ] hợp đồng kỳ hạn (sở giao dịch) [terminal contract] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しゅうりょうする
Mục lục 1 [ 終了する ] 1.1 vs 1.1.1 kết liễu 1.1.2 hạ màn [ 終了する ] vs kết liễu hạ màn -
しゅうりょうコード
Tin học [ 終了コード ] mã thoát/mã kết thúc [exit code] -
しゅうわい
[ 収賄 ] n sự ăn năn hối lỗi -
しゅうわいする
[ 収賄する ] n tham ô -
しゅうれい
Mục lục 1 [ 秀麗 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có duyên/duyên dáng/yêu kiều 1.2 n 1.2.1 sự duyên dáng/sự yêu kiều [ 秀麗 ] adj-na có duyên/duyên... -
しゅうれん
Mục lục 1 [ 修練 ] 1.1 n 1.1.1 tu luyện 1.1.2 sự mở mang/sự tu dưỡng/sự trau dồi 2 [ 習練 ] 2.1 vs 2.1.1 tập luyện [ 修練... -
しゅうようのうりょく
[ 収容能力 ] vs sức chứa -
しゅうようする
Mục lục 1 [ 収容する ] 1.1 vs 1.1.1 đựng 1.1.2 chứa đựng [ 収容する ] vs đựng chứa đựng -
しゅうようりょく
[ 収容力 ] vs dung lượng -
しゅうもん
[ 宗門 ] n tín ngưỡng/học thuyết/chủ nghĩa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.