- Từ điển Nhật - Việt
しゅうてい
[ 舟艇 ]
n
tàu nhỏ
Xem thêm các từ khác
-
しゅうてん
trạm cuối cùng/ga cuối cùng/điểm cuối cùng/bến cuối cùng -
しゅうでん
chuyến xe điện -
しゅうと
tín đồ, bố vợ/bố chồng, bố chồng, bố vợ -
しゅうとう
cực kỳ cẩn thận/cực kỳ kỹ lưỡng/tỉ mỉ/rất chú ý đến tiểu tiết, sự cẩn thận/sự kỹ lưỡng/sự tỉ mỉ/sự... -
しゅうにん
sự nhậm chức/được tấn phong/nhậm chức, tấn phong/đảm đương công việc/gánh vác trách nhiệm công việc, đảm nhiệm... -
しゅうぶん
thu phân, việc xấu/tiếng xấu/vụ xì căng đan -
しゅうぜん
sự chỉnh lí/chỉnh lí, sửa chữa -
しゅうじ
sự luyện tập chữ/luyện tập chữ -
しゅうじつ
cả ngày -
しゅうじん
tù nhân, tù, sự hút bụi [dust collection] -
しゅうじょ
người phụ nữ thô kệch, người phụ nữ chất phác/người phụ nữ giản dị -
しゅうし
sự thu chi/thu chi, thạc sĩ/phó tiến sĩ, chương trình đào tạo thạc sĩ, đầu cuối/từ đầu tới cuối, sự mở đầu và... -
しゅうしん
sự mê muội/mê muội, cuộc đời, chung thân, trọn đời [whole-life life insurance], category : tài chính [財政], explanation : bảo... -
しゅうしゅう
sự thu thập/sự điều chỉnh/thu thập/, điều khiển/kiểm soát/dàn xếp/bố trí/đối phó/đương đầu, quơ, sự thu thập/sự... -
しゅうけつ
chung kết, sự kết thúc/xong xuôi/kết thúc, kết thúc -
しゅうけい
việc trình bày thành bảng [tabulation (smp)], category : marketing [マーケティング] -
しゅうこう
tu hành -
しゅうごう
tập hợp (toán học)/tập trung, họp, hội họp, hội, tập hợp/tập trung, tập hợp [set], category : toán học [数学] -
しゅうい
khu vực xung quanh/vùng xung quanh, chung quanh, chu vi -
しゅうさい
người phi thường/người kỳ kiệu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.