- Từ điển Nhật - Việt
しゅかんきかんりょういきめい
Xem thêm các từ khác
-
しゅかんちょうかんりりょういき
Tin học [ 主官庁管理領域 ] Lĩnh Vực Quản Lý Hành Chính-ADMD [ADMD/ADministrative Management Domain] -
しゅかんてき
[ 主観的 ] adj-na có tính chủ quan -
しゅかんてきいけん
[ 主観的意見 ] adj-na ý kiến chủ quan -
しゅかんじ
Kinh tế [ 主幹事 ] người quản lý chính [lead manager, bookrunner (for underwriting)] Category : Tài chính [財政] -
しゅかんする
[ 主管する ] n dìu dắt -
しゅせき
[ 主席 ] n chủ tịch -
しゅせいぎょきこう
Tin học [ 主制御機構 ] khối điều khiển chính [main control unit] -
しゅせいぎょそうち
Tin học [ 主制御装置 ] khối điều khiển chính [main control unit] -
しゅせいぶんきんぞく
Kỹ thuật [ 主成分金属 ] kim loại chủ yếu [basis metal] -
しゅせいぶんぶんせき
Tin học [ 主成分分析 ] phân tích thành phần chính [principal component analysis] -
しゅせん
[ 酒仙 ] n sự uống rượu say -
しゅせんど
[ 守銭奴 ] n nô lệ giữ của/thần giữ của -
しゅメモリ
Tin học [ 主メモリ ] bộ nhớ chính/vùng lưu trữ chính [main storage/main memory] -
しゅレコードキー
Tin học [ 主レコードキー ] khóa chính của bản ghi [prime record key] -
しゅプログラム
Tin học [ 主プログラム ] chương trình chính [main program] Explanation : Trong lập trình, đây là một bộ phận của chương trình... -
しゅりょく
Tin học [ 主力 ] chủ lực [mainline (a-no)/main force] -
しゅりょくしょうひん
Tin học [ 主力商品 ] sản phẩm hàng đầu/sản phẩm chủ lực [leading product/flagship product/top product] -
しゅりょくゆしゅつひんもく
Mục lục 1 [ 主力輸出品目 ] 1.1 n 1.1.1 mặt hàng xuất khẩu chủ lực 2 Kinh tế 2.1 [ 主力輸出品目 ] 2.1.1 mặt hàng xuất... -
しゅりょう
Mục lục 1 [ 狩猟 ] 1.1 n 1.1.1 sự đi săn/đi săn 2 [ 酒量 ] 2.1 n 2.1.1 tửu lượng [ 狩猟 ] n sự đi săn/đi săn [ 酒量 ] n tửu... -
しゅりょうき
[ 狩猟期 ] n thời kì đi săn/mùa đi săn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.