- Từ điển Nhật - Việt
しゅきれは
Xem thêm các từ khác
-
しゅくず
[ 縮図 ] n bản vẽ thu nhỏ/bản copy thu nhỏ -
しゅくたい
Tin học [ 縮退 ] sự thoái hoá [degeneracy] -
しゅくちょく
[ 宿直 ] n túc trực -
しゅくちょくしつ
[ 宿直室 ] n phòng thường trực -
しゅくてき
[ 宿敵 ] n kẻ thù xưa cũ -
しゅくてん
Mục lục 1 [ 祝典 ] 1.1 n 1.1.1 khánh tiết 1.1.2 khánh điển [ 祝典 ] n khánh tiết khánh điển -
しゅくとく
[ 淑徳 ] n đức tính tốt của người phụ nữ/lão nhân đức độ cao/thục đức -
しゅくとう
Mục lục 1 [ 粛党 ] 1.1 n 1.1.1 sự chỉnh lý đảng 2 [ 粛党する ] 2.1 vs 2.1.1 chỉnh lý đảng [ 粛党 ] n sự chỉnh lý đảng... -
しゅくはく
[ 宿泊 ] n sự ngủ trọ/sự ở trọ lại ホテルの~金: tiền thuê khách sạn -
しゅくはくする
[ 宿泊する ] n ngủ trọ -
しゅくはい
[ 祝杯 ] n chúc rượu ~を上げる: nâng cốc chúc mừng -
しゅくぼ
[ 叔母 ] n dì -
しゅくぼう
[ 宿望 ] n nguyện vọng xưa kia -
しゅくが
Mục lục 1 [ 祝賀 ] 1.1 v5u 1.1.1 khánh hạ 1.1.2 chúc hạ 1.2 n 1.2.1 sự chúc/sự chúc mừng 2 [ 祝賀する ] 2.1 vs 2.1.1 chúc/chúc... -
しゅくえん
[ 祝宴 ] v5u tiệc mừng -
しゅくじ
[ 祝辞 ] n lời chúc mừng/diễn văn chúc mừng -
しゅくじつ
[ 祝日 ] n ngày lễ -
しゅくじょ
[ 淑女 ] n cô/bà Dùng để xưng hô -
しゅくふ
[ 叔父 ] n cậu/chú -
しゅくふく
Mục lục 1 [ 祝福 ] 1.1 n 1.1.1 sự chúc phúc/sự chúc mừng 2 [ 祝福する ] 2.1 vs 2.1.1 chúc phúc/chúc mừng [ 祝福 ] n sự chúc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.