- Từ điển Nhật - Việt
しゅしゃせんたく
Xem thêm các từ khác
-
しゅしょく
Mục lục 1 [ 主食 ] 1.1 n 1.1.1 món chính 2 [ 酒色 ] 2.1 n 2.1.1 tửu sắc [ 主食 ] n món chính [ 酒色 ] n tửu sắc -
しゅしょうけんがいそう
[ 首相兼外相 ] n thủ tướng kiêm bộ trưởng bộ ngoại giao -
しゅしょうけんがいしょう
[ 首相兼外相 ] n thủ tướng kiêm bộ trưởng bộ trưởng bộ ngoại giao -
しゅこくじきこう
Tin học [ 主刻時機構 ] đồng hồ chính [master clock] -
しゅこう
Mục lục 1 [ 手工 ] 1.1 v5r, uk 1.1.1 thủ công 2 [ 趣向 ] 2.1 n 2.1.1 chí hướng/ý hướng 3 [ 首肯 ] 3.1 n 3.1.1 sự đồng ý 4 [... -
しゅこうぎょう
Mục lục 1 [ 手工業 ] 1.1 v5r, uk 1.1.1 thủ công nghiệp 1.1.2 nghề thủ công [ 手工業 ] v5r, uk thủ công nghiệp nghề thủ công -
しゅこうぎょうてき
[ 手工業的 ] v5r, uk thủ công mỹ nghệ -
しゅこうひん
Mục lục 1 [ 手工品 ] 1.1 v5r, uk 1.1.1 hàng thủ công 2 Kinh tế 2.1 [ 手工品 ] 2.1.1 hàng thủ công [hand-made goods/handicraft] [ 手工品... -
しゅこうめんきょしょ
Kinh tế [ 手工免許書 ] giấy phép chở hàng nợ thuế [bill of sufferance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しゅご
Mục lục 1 [ 主語 ] 1.1 n, gram 1.1.1 chủ từ 1.1.2 chủ ngữ [ 主語 ] n, gram chủ từ chủ ngữ -
しゅごする
[ 守護する ] n hộ thân -
しゅい
Mục lục 1 [ 主意 ] 1.1 n 1.1.1 chủ ý 2 [ 趣意 ] 2.1 n 2.1.1 ý nghĩa căn bản 2.1.2 tôn chỉ/mục đích 3 [ 首位 ] 3.1 n 3.1.1 vị... -
しゅいろ
[ 朱色 ] n màu đỏ tươi/son mầu đỏ -
しゅいん
Mục lục 1 [ 主因 ] 1.1 n 1.1.1 nguyên nhân chủ yếu 2 [ 朱印 ] 2.1 n 2.1.1 dấu đỏ 3 Kinh tế 3.1 [ 主因 ] 3.1.1 nguyên nhân căn... -
しゅうたんていこう
Tin học [ 終端抵抗 ] thiết bị kết thúc [terminator] -
しゅうたんかん
Tin học [ 終端間 ] cuối-đến-cuối [end-to-end] -
しゅうたんかんあんごうか
Tin học [ 終端間暗号化 ] mã hóa cuối-đến-cuối [end-to-end encipherment] -
しゅうたんせず
Tin học [ 終端せず ] không kết thúc [non-terminating/non-terminated] -
しゅうたんバイト
Tin học [ 終端バイト ] byte cuối cùng [final byte] -
しゅうたんもじ
Tin học [ 終端文字 ] ký tự cuối [final character]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.