- Từ điển Nhật - Việt
しゅっせする
Xem thêm các từ khác
-
しゅつだい
[ 出題 ] n việc đề ra câu hỏi/sự đặt ra vấn đề -
しゅつにゅう
[ 出入 ] vs xuất nhập -
しゅつにゅうこくちてん
[ 出入国地点 ] n Cửa khẩu -
しゅつにゅうこくびざー
[ 出入国ビザー ] n thị thực xuất nhập cảnh -
しゅつにゅうする
Mục lục 1 [ 出入する ] 1.1 vs 1.1.1 ra vào 1.1.2 lăn lộn [ 出入する ] vs ra vào lăn lộn -
しゅつはつした
[ 出発した ] n đã ra -
しゅつぼつ
Mục lục 1 [ 出没 ] 1.1 n 1.1.1 sự ẩn hiện 2 [ 出没する ] 2.1 vs 2.1.1 ẩn hiện [ 出没 ] n sự ẩn hiện [ 出没する ] vs ẩn... -
しゅつがわ
Tin học [ 出側 ] bên gửi/phía gửi [sending side] -
しゅつがんする
[ 出願する ] vs thỉnh nguyện -
しゅつえん
[ 出演 ] n sự trình diễn (trên sân khấu)/sự chiếu phim/trình diễn/chiếu phim/xuất hiện/cso mặt -
しゅつえんする
[ 出演する ] n đóng -
しゅつじんする
[ 出陣する ] n xuất quân -
しゅつじょうする
[ 出場する ] n ra mặt -
しゅつげん
Mục lục 1 [ 出現 ] 1.1 n 1.1.1 sự xuất hiện/việc tới 1.1.2 gốc gác 2 [ 出現する ] 2.1 vs 2.1.1 xuất hiện/tới [ 出現 ] n... -
しゅつげんどすう
Kỹ thuật [ 出現度数 ] tần số xuất hiện [frequency of occurrence] -
しゅつげんひんど
Tin học [ 出現頻度 ] tần số [frequency (of appearance)] -
しゅつげんかいすう
Tin học [ 出現回数 ] số lần xuất hiện [number of occurances] -
しゅつかいせん
Tin học [ 出回線 ] đường truyền ra [output line] -
しゅつトラヒック
Tin học [ 出トラヒック ] lưu lượng gửi đi/lượng ra [outgoing traffic] -
しゅつりょく
Mục lục 1 [ 出力 ] 1.1 n 1.1.1 đầu ra/năng lượng xuất ra 2 [ 出力する ] 2.1 vs 2.1.1 xuất ra 3 Kỹ thuật 3.1 [ 出力 ] 3.1.1 công...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.