- Từ điển Nhật - Việt
しゅつりょくぎょうれつ
Xem thêm các từ khác
-
しゅつりょくきほんようそ
Tin học [ 出力基本要素 ] đơn vị đồ họa [display element/graphic primitive/output primitive] Explanation : Trong chương trình đồ... -
しゅつりょくきこう
Tin học [ 出力機構 ] thiết bị xuất/thiết bị ra [output unit/output device] -
しゅつりょくそうち
Tin học [ 出力装置 ] thiết bị xuất/thiết bị ra [output unit/output device] -
しゅつりょくてつづき
Tin học [ 出力手続き ] thủ tục ra/thủ tục xuất [output procedure] -
しゅつりょくしょり
Tin học [ 出力処理 ] xử lý xuất [output process] -
しゅつりょくさきへんこう
Tin học [ 出力先変更 ] đổi hướng xuất [output (re)direction] -
しゅつりょくせん
Tin học [ 出力線 ] đường ra [output-line] -
しゅつりょくチャンネル
Tin học [ 出力チャンネル ] kênh xuất [output channel] -
しゅつりょくポート
Tin học [ 出力ポート ] cổng xuất/cổng ra [output port] -
しゅつりょくモード
Tin học [ 出力モード ] chế độ xuất/chế độ ra [output mode] -
しゅつりょくレコード
Tin học [ 出力レコード ] bản ghi xuất/bản ghi ra [output record] -
しゅつりょくデータ
Tin học [ 出力データ ] đưa ra/xuất ( dữ liệu) [output (data)] -
しゅつりょくファイル
Tin học [ 出力ファイル ] tệp xuất/tệp ra [output file] -
しゅつりょくフォーマット
Tin học [ 出力フォーマット ] định dạng xuất/định dạng ra [output format] -
しゅつりょくエネルギー
Kỹ thuật [ 出力エネルギー ] năng lượng xuất ra [output energy] -
しゅつりょくサブシステム
Tin học [ 出力サブシステム ] hệ thống con xuất [output subsystem] -
しゅと
Mục lục 1 [ 首都 ] 1.1 n 1.1.1 thủ đô 1.1.2 kinh đô [ 首都 ] n thủ đô kinh đô -
しゅとく
Mục lục 1 [ 取得 ] 1.1 n 1.1.1 sự giành được/sự tranh thủ được/sự lấy được/sự thu được/lấy được/thu được/giành... -
しゅとくする
Mục lục 1 [ 取得する ] 1.1 vs 1.1.1 xoay 2 Kinh tế 2.1 [ 取得する ] 2.1.1 thu được [acquire] [ 取得する ] vs xoay Kinh tế [ 取得する... -
しゅとして
[ 主として ] adv chủ yếu/chính
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.