- Từ điển Nhật - Việt
しゅどうモード
Xem thêm các từ khác
-
しゅどうよびだし
Tin học [ 手動呼出し ] tự gọi [manual calling (e.g. in data network)] -
しゅにく
[ 朱肉 ] n hộp mực đỏ dùng cho dấu cao su/tăm pông/hộp mực dấu 朱肉をお借りしてもよろしいですか? :Tôi có thể... -
しゅにん
Mục lục 1 [ 主任 ] 1.1 n 1.1.1 chủ nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 主任 ] 2.1.1 chủ nhiệm [manager] [ 主任 ] n chủ nhiệm 会計課の主任:... -
しゅのいのり
[ 主の祈り ] n bài kinh bắt đầu bằng \"Cha con và chúng con\" (thiên chúa giáo) -
しゅのう
[ 首脳 ] n não/vùng ở trên đầu/đầu não/người lãnh đạo -
しゅのうかいだん
[ 首脳会談 ] n cuộc họp bàn của các vị đứng đầu quốc gia/hội nghị cấp cao -
しゅのようご
Tin học [ 種の用語 ] thuật ngữ riêng [specific term] -
しゅはいせんばん
Tin học [ 主配線盤 ] Khung Chia Chính-MDF [MDF/Main Division Frame] -
しゅはん
[ 首班 ] n thủ tướng/lãnh đạo -
しゅひつ
[ 主筆 ] n chủ bút -
しゅひつをくわえる
[ 朱筆を加える ] v1 việc dùng bút mực đỏ để chữa lỗi -
しゅびする
[ 守備する ] n trấn thủ -
しゅべつ
Tin học [ 類別 ] sự phân loại [classification (vs)] -
しゅべつがたパラメタ
Tin học [ 種別型パラメタ ] kiểu tham số [kind type parameter] -
しゅほう
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 手法 ] 1.1.1 biện pháp [means (of doing something)] 2 Tin học 2.1 [ 手法 ] 2.1.1 kỹ thuật [technique] Kinh tế... -
しゅぼうしゃ
[ 主謀者 ] n người chủ mưu -
しゅみ
Mục lục 1 [ 趣味 ] 1.1 n 1.1.1 thị hiếu/sở thích 1.1.2 cái thú vị/cái hay 2 Kinh tế 2.1 [ 趣味 ] 2.1.1 sở thích [interests (BEH)]... -
しゅえい
[ 守衛 ] n nhân viên bảo vệ/cảnh vệ -
しゅえん
Mục lục 1 [ 主演 ] 1.1 n 1.1.1 vai diễn 2 [ 酒宴 ] 2.1 n 2.1.1 tiệc rượu [ 主演 ] n vai diễn [ 酒宴 ] n tiệc rượu -
しゅえんはいゆう
[ 主演俳優 ] n vai chính
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.