- Từ điển Nhật - Việt
しゅんさい
Xem thêm các từ khác
-
しゅんかしゅうとう
[ 春夏秋冬 ] n-adv, n-t xuân hạ thu đông -
しゅんせつせん
Kỹ thuật [ 浚渫船 ] tàu hút bùn [dredger] -
しゅやく
[ 主役 ] n nhân vật chính/vai chính 「おしん」の主役は貧しい家の出である。: Nhân vật chính trong phim Oshin xuất thân... -
しゅるい
Mục lục 1 [ 種類 ] 1.1 n 1.1.1 nòi giống 1.1.2 nòi 1.1.3 loài/loại 1.1.4 hạng 1.1.5 dòng 1.1.6 chủng loại [ 種類 ] n nòi giống... -
しゅるいかぶしき
Kinh tế [ 種類株式 ] các hạng cổ phiếu [Classified stock] Category : 株式 Explanation : 企業の発行する株式について、普通株式だけではなく、他の種類の株式も発行すること。利益・利息の配当、残余財産の分配、株式の買受け、利益による株式の消却、議決権の行使できる事項等、他の株式とは異なる権利内容を持つ株式のこと。///株主は、保有する株数に応じて、原則的には、同一の権利を所有するが、平成14年4月に施行された商法改正によって、例外として、企業は、一定の条件により、権利内容の異なる株式を発行することが認められた。 -
しらずしらず
[ 知らず知らず ] adv một cách vô thức/không nhận ra 知らず知らずのうちにウイスキーのボトルを1本空けていた。:... -
しらぎく
[ 白菊 ] n cây cúc trắng -
しらくも
[ 白雲 ] n mây trắng -
しらなければならない
[ 知らなければならない ] v1 cần báo -
しらぬふりをする
[ 知らぬ振りをする ] v1 lơ -
しらは
[ 白羽 ] n lông chim màu trắng -
しらべ
[ 調べ ] n, n-suf cuộc điều tra/sự nghiên cứu/sự điều tra 男はピストルを不法所持していたため警察の調べを受けた。:... -
しらべる
Mục lục 1 [ 調べる ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 chấm 1.2 v1, vt 1.2.1 điều tra/nghiên cứu/kiểm tra 1.3 v1, vt 1.3.1 tra 2 Tin học 2.1 [ 調べる... -
しらみ
[ 虱 ] n rận/chấy -
しらが
Mục lục 1 [ 白髪 ] 1.1 n 1.1.1 tóc sâu 1.1.2 tóc bạc [ 白髪 ] n tóc sâu tóc bạc 白髪頭: đầu bạc -
しらじしきうらがき
[ 白地式裏書 ] n chuyển nhượng để trống -
しらせ
[ 知らせ ] n thông báo/tin 私は国から父の急死の知らせを受け取った。: Tôi nhận được tin báo bố tôi mất đột ngột. -
しらせがない
[ 知らせがない ] n biệt tin -
しらせる
Mục lục 1 [ 知らせる ] 1.1 vs 1.1.1 nhắn 1.1.2 báo tin 1.1.3 báo 1.2 v1 1.2.1 thông báo/cho biết/thông tin 1.3 v1 1.3.1 tin cho biết... -
しらをきる
Mục lục 1 [ しらを切る ] 1.1 / THIẾT / 1.2 exp 1.2.1 giả vờ không biết/giả đò ngây thơ [ しらを切る ] / THIẾT / exp giả...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.