- Từ điển Nhật - Việt
しょうがいしゃようかんきょうせいぎょそうち
Kỹ thuật
[ 障害者用環境制御装置 ]
hệ thống kiểm soát môi trường cho những người bị tật nặng [environmental control system (for severely disabled persons) (ECS)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しょうがいかいふく
Tin học [ 障害回復 ] khôi phục lỗi [fault recovery] -
しょうがいりつしきいち
Tin học [ 障害率しきい値 ] ngưỡng tỷ lệ lỗi [fault-rate threshold] -
しょうがいセクタ
Tin học [ 障害セクタ ] vùng sai [faulty sector] -
しょうえねるぎーさーびす(えすこ)
[ 省エネルギーサービス(エスコ) ] n Công ty Dịch vụ Năng lượng/năng lượng -
しょうえんかい
[ 小宴会 ] n tiệc rượu -
しょうじそうち
Tin học [ 消磁装置 ] bộ khử từ [degausser] -
しょうじちゅうさい
Kinh tế [ 商事仲裁 ] trọng tài thương mại [commercial arbitration] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しょうじほう
Mục lục 1 [ 商事法 ] 1.1 n 1.1.1 luật thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ 商事法 ] 2.1.1 bộ luật thương mại/pháp điển thương mại... -
しょうじさいばんしょ
Kinh tế [ 商事裁判所 ] tòa án thương mại [commercial court] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しょうじんする
Mục lục 1 [ 精進する ] 1.1 vs 1.1.1 tập trung/cống hiến 1.1.2 rửa tội [ 精進する ] vs tập trung/cống hiến rửa tội お前は研究に精進することだけを考えていればよい. :Tốt... -
しょうじゅうのじゅうしん
[ 小銃の銃身 ] n nòng súng -
しょうじゅんせいれつ
Tin học [ 昇順整列 ] sắp xếp/phân loại [sort (in ascending order)] Explanation : Một tác vụ nhằm tổ chức lại dữ liệu để... -
しょうじゅんキー
Tin học [ 昇順キー ] phím thứ tự tăng dần [ascending key] -
しょうふく
Mục lục 1 [ 承服 ] 1.1 n 1.1.1 sự phục tùng/sự quy phục 2 [ 承服する ] 2.1 vs 2.1.1 phục tùng/quy phục/ chấp nhận [ 承服... -
しょうふだげんきんばらい
Kinh tế [ 正札現金払い ] trả tịnh tiền mặt [net cash] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しょうしゃほうこう
Tin học [ 照射方向 ] hướng nguồn sáng [light source direction] -
しょうしゃしょり
Tin học [ 照射処理 ] xử lý chiếu xạ [lighting] -
しょうしんな
Mục lục 1 [ 小心な ] 1.1 n 1.1.1 sợ sệt 1.1.2 nhát gan 1.1.3 nhát 1.1.4 lấm lét 1.1.5 hẹp dạ (hẹp lòng) 1.1.6 hẹp bụng [ 小心な... -
しょうしょによるはんばい
Mục lục 1 [ 証書による販売 ] 1.1 n 1.1.1 bán theo giấy chứng nhận 2 Kinh tế 2.1 [ 証書による販売 ] 2.1.1 bán theo giấy chứng... -
しょうしゅうだんかつどう
Kinh tế [ 小集団活動 ] hoạt động theo nhóm nhỏ [Small Group Activity] Explanation : 小集団活動とは、社内に小単位(10人程度)の自主的なグループをつくり、職場の具体的な改善テーマを取り上げて、全員参加によって改善を進めるものである。///小集団活動は、職場の改善活動をとおして、業績に直結するとともに、自主的、創造的な職場づくりをめざす。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.