- Từ điển Nhật - Việt
しょうぐん
Xem thêm các từ khác
-
しょうそく
[ 消息 ] n tin tức/tình hình ~不明: không rõ tin tức -
しょうだくてがた
[ 承諾手形 ] vs hối phiếu đã chấp nhận -
しょうち
Mục lục 1 [ 勝地 ] 1.1 n 1.1.1 thắng địa 2 [ 承知 ] 2.1 n 2.1.1 sự chấp nhận/đồng ý/biết rõ/hiểu rõ 3 [ 承知する ] 3.1... -
しょうちょく
[ 詔勅 ] n chiếu chỉ/văn bản biểu thị ý chí của thiên hoàng -
しょうちょうひきわたし
Mục lục 1 [ 象徴引渡し ] 1.1 vs 1.1.1 giao tượng trưng 2 Kinh tế 2.1 [ 象徴引渡 ] 2.1.1 giao tượng trưng [symbolical delivery] [... -
しょうちょうひんしつ
Mục lục 1 [ 象徴品質 ] 1.1 vs 1.1.1 phẩm chất tượng trưng 2 Kinh tế 2.1 [ 象徴品質 ] 2.1.1 phẩm chất tượng trưng [symbolical... -
しょうちょうゆにゅう
Mục lục 1 [ 象徴輸入 ] 1.1 vs 1.1.1 nhập khẩu tượng trưng 2 Kinh tế 2.1 [ 象徴輸入 ] 2.1.1 nhập khẩu tượng trưng [token imports]... -
しょうちゅうのたま
[ 掌中の玉 ] n ngọc sáng trong tay Ghi chú: ý nói đồ vật quý giá nhất -
しょうてん
Mục lục 1 [ 商店 ] 1.1 n 1.1.1 thương điếm 1.1.2 hiệu buôn 1.1.3 cửa hiệu 1.1.4 cửa hàng buôn bán/ nhà buôn bán 2 [ 昇天 ]... -
しょうてんきょり
Kỹ thuật [ 焦点距離 ] khoảng cách tiêu điểm [focal length] -
しょうでんりょくきのう
Tin học [ 省電力機能 ] chức năng tiết kiệm năng lượng [power saver (feature)] -
しょうとつ
Mục lục 1 [ 衝突 ] 1.1 n 1.1.1 sự xung khắc/sự xung đột/ cuộc chạm trán/ sự va chạm 2 [ 衝突する ] 2.1 vs 2.1.1 xung khắc/xung... -
しょうとつきけん
Mục lục 1 [ 衝突危険 ] 1.1 vs 1.1.1 rủi ro tàu đụng nhau 2 Kinh tế 2.1 [ 衝突危険 ] 2.1.1 rủi ro tàu va nhau [collision risk] [... -
しょうとつじこ
Mục lục 1 [ 衝突事故 ] 1.1 vs 1.1.1 rủi ro tàu đụng nhau 2 Kinh tế 2.1 [ 衝突事故 ] 2.1.1 rủi ro tàu va nhau [collision risk] [... -
しょうとつじょうこう
Mục lục 1 [ 衝突条項 ] 1.1 vs 1.1.1 điều khoản tàu va nhau 2 Kinh tế 2.1 [ 衝突条項 ] 2.1.1 điều khoản tàu va nhau [collision... -
しょうとつする
Mục lục 1 [ 衝突する ] 1.1 vs 1.1.1 xung kích 1.1.2 đụng chạm 1.1.3 đụng 1.1.4 đâm [ 衝突する ] vs xung kích đụng chạm đụng... -
しょうとりひき
Mục lục 1 [ 商取引 ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch buôn bán 2 Kinh tế 2.1 [ 商取引 ] 2.1.1 giao dịch buôn bán [commercial transaction] [ 商取引... -
しょうとん
Kỹ thuật [ 焼鈍 ] u/tôi/thấu [anneal] Category : xử lý bề mặt [表面処理] -
しょうどく
Mục lục 1 [ 消毒 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu độc/khử trùng 2 [ 消毒する ] 2.1 vs 2.1.1 tiêu độc/ tẩy uế/ khử trùng/ làm tiệt... -
しょうどくする
Mục lục 1 [ 消毒する ] 1.1 vs 1.1.1 tẩy uế 1.1.2 khử độc [ 消毒する ] vs tẩy uế khử độc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.