- Từ điển Nhật - Việt
しょうけつみつど
Xem thêm các từ khác
-
しょうけつざいりょう
Kỹ thuật [ 焼結材料 ] vật liệu nung kết [sintered material] -
しょうけつこう
Kỹ thuật [ 焼結鋼 ] thép nung kết [sintered steel] -
しょうけい
Mục lục 1 [ 少憩 ] 1.1 n 1.1.1 kỳ nghỉ ngắn/khoảng thời gian nghỉ ngắn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 小径 ] 2.1.1 đường kính nhỏ [minor... -
しょうけいきのう
Tin học [ 小計機能 ] chức năng tính tổng con [subtotal function] -
しょうけいもじ
Mục lục 1 [ 象形文字 ] 1.1 / TƯỢNG HÌNH VĂN TỰ / 1.2 n 1.2.1 chữ tượng hình [ 象形文字 ] / TƯỢNG HÌNH VĂN TỰ / n chữ... -
しょうけんたんぽかしつけ
Mục lục 1 [ 証券担保貸付 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay cầm chứng khoán 2 Kinh tế 2.1 [ 証券担保貸付 ] 2.1.1 cho vay cầm chứng khoán... -
しょうけんきんゆうがいしゃ
Kinh tế [ 証券金融会社 ] công ty tài chính chứng khoán [Securities finance company] Category : 証券市場 Explanation : 証券取引法に基づく資本金5,000万円以上で金融再生委員会の免許を受けた証券金融専門の株式会社。現在、日本証券金融(=日証金)、大阪証券金融(=大証金)、中部証券金融(=中証金)がある。 -
しょうけんそうごうこうざ
Mục lục 1 [ 証券総合口座 ] 1.1 n 1.1.1 Tài khoản quản lý tiền mặt 2 Kinh tế 2.1 [ 証券総合口座 ] 2.1.1 tài khoản tổng... -
しょうけんちゅうかいぎょう
Kinh tế [ 証券仲介業 ] giới môi giới chứng khoán Category : 証券ビジネス Explanation : 証券会社等の委託を受けて、当該証券会社等のために、有価証券の売買や、先物取引・オプション取引の媒介をしたり、有価証券の募集もしくは売出しの取り扱いなどをおこなう者とされる。///証券仲介業者は、特定の証券会社(複数でもよい)のために、顧客へ取引の勧誘を行い、取引の申し込みを受け付ける。顧客は、口座開設の契約や金銭や有価証券の授受に関しては、当該証券会社とおこなう。///日本において証券仲介業を営もうとするものは、個人でも法人でもこれをおこなうことができる。ただし、内閣総理大臣の登録を受ける必要がある。銀行等の金融機関や証券会社、証券会社の従業員等は、証券仲介業者になることができない。 -
しょうけんとうき
Kinh tế [ 証券投機 ] đầu cơ chứng khoán [agiotage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しょうけんとうし
Kinh tế [ 証券投資 ] đầu tư chứng khoán [portjolio investment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しょうけんとりひきとうかんしいいんかい
Kinh tế [ 証券取引等監視委員会 ] Ủy ban giám sát giao dịch chứng khoán [Securities and Exchange Surveillance Commission] Category... -
しょうけんとりひきほう
Kinh tế [ 証券取引法 ] Luật giao dịch chứng khoán [Securities exchange law] Category : 制度・法律 Explanation : 証券取引に関する基本的な事項を定めた法律。証券会社は、この法律に基づいて、内閣総理大臣から登録を受け、営業活動を行っている。///証券取引法は、このように、取引の相手方(投資家)の立場を尊重し、これを保護することによって、多くの発行体や投資家が自由に参加できる公正な市場を作ることを目的としている。///有価証券という経済価値の特殊な媒体を対象とした取引であること、証券市場の動向が国民経済に大きな影響を与えることなどから、日常生活上の一般の取引と比べ、投資家の保護をより徹底するため、厳しくかつ詳細な規制を行い、違反者に対しては厳格な罰則を課していることに、その特徴がある。... -
しょうけんとりひきじょ
Kinh tế [ 証券取引所 ] sở giao dịch chứng khoán [Stock Exchange] Explanation : 証券取引所は、証券会社が会員となって株式を公正に取引するために証券取引法によって設立された特別法人である。1998年の証券取引法改正により取引所の合併が進み、現在は東京、大阪、名古屋、札幌、福岡の5か所になった。最大は東京証券取引所(東証)で全国の約8割の取引高を占める。東証は新市場の東証マザーズを開設し、2001年11月に株式会社化した。大阪証券取引所は、2000年に「ナスダック・ジャパン」を開設(その後「ヘラクレス」に改称)し、2001年4月に株式会社化した。 -
しょうけんとりひきじょのかぶしきがいしゃか
Kinh tế [ 証券取引所の株式会社化 ] việc xã hội hóa cổ phần ở sở giao dịch chứng khoán Category : 証券ビジネス Explanation... -
しょうけんなかがいにん
Mục lục 1 [ 証券仲買人 ] 1.1 n 1.1.1 môi giới chứng khoán 2 Kinh tế 2.1 [ 証券仲買人 ] 2.1.1 môi giới chứng khoán [stock broker]... -
しょうけんのかちめべりにそなえたしきん
Kinh tế [ 証券の価値目減りに備えた資金 ] quỹ dự phòng giảm giá chứng khoán Category : Tài chính -
しょうけんほかんふりかえきこう
Kinh tế [ 証券保管振替機構 ] trung tâm lưu giữ chứng khoán Nhật Bản [Japan Securities Depository Center] Category : 証券市場 Explanation... -
しょうけんがいしゃ
Kinh tế [ 証券会社 ] công ty chứng khoán [Securities company] Category : 証券ビジネス Explanation : 「株式会社」と「投資家」、あるいは「投資家」と「投資家」を結びつけ、証券市場を円滑に機能させることが、主な役割である。「発行市場」と「流通市場」の機能を円滑にするための中心的役割を果たしているのが証券会社である。///証券会社は一般企業とは異なり、勝手に開業することはできない。これは、証券会社が証券市場の運営をサポートするという重要な役割を担っているからである。従来は免許制であったが、規制緩和に伴い、現在では一定の基準を満たせば開業できる登録制になった。///証券取引法28条の規定により、金融庁長官の登録を受けた株式会社のことである。... -
しょうけんじさんにん
Kinh tế [ 証券持参人 ] người cầm chứng khoán [bearer/holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.