- Từ điển Nhật - Việt
しょうさいおくりじょう
Kinh tế
[ 詳細送り状 ]
hóa đơn chi tiết [detailed invoice]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しょうさいな
[ 詳細な ] adj-na tỷ mỉ -
しょうさいじょうほう
Tin học [ 詳細情報 ] thông tin chi tiết [detailed information] -
しょうさいしよう
Kỹ thuật [ 詳細仕様 ] đặc tả chi tiết [detail specification] -
しょうさいいんぼいす
Mục lục 1 [ 詳細インボイス ] 1.1 adj-na 1.1.1 hóa đơn chi tiết 2 Kinh tế 2.1 [ 詳細インボイス ] 2.1.1 hóa đơn chi tiết [detailed... -
しょうさいかきんデータ
Tin học [ 詳細課金データ ] dữ liệu hóa đơn chi tiết [detailed billing data] -
しょうさいせっけい
Tin học [ 詳細設計 ] thiết kế chi tiết [detailed design] -
しょうさいせつめい
Tin học [ 詳細説明 ] giải thích chi tiết [detailed explanation] -
しょうさんする
Mục lục 1 [ 消散する ] 1.1 adj-na 1.1.1 tiêu tan 2 [ 称讃する ] 2.1 n 2.1.1 khen ngợi 2.1.2 khen 3 [ 称賛する ] 3.1 n 3.1.1 xưng tụng... -
しょうかきかん
[ 消化器官 ] n cơ quan tiêu hoá -
しょうかがたプリンタ
Tin học [ 昇華型プリンタ ] máy in thăng hoa mực [dye sublimation printer] -
しょうかふりょう
[ 消化不良 ] n bội thực -
しょうかふりょうとなる
[ 消化不良となる ] n trúng thực -
しょうかいじょう
[ 紹介状 ] vs giấy giới thiệu -
しょうかいげんご
Tin học [ 照会言語 ] ngôn ngữ vấn đáp/ngôn ngữ truy vấn [query language] Explanation : Trong các chương trình quản lý cơ sở... -
しょうかいする
Mục lục 1 [ 照会する ] 1.1 n 1.1.1 ứng phó 1.1.2 đối phó [ 照会する ] n ứng phó đối phó -
しょうかいりょう
[ 紹介料 ] vs tiền môi giới -
しょうかいようたんまつ
Tin học [ 照会用端末 ] trạm yêu cầu [inquiry station] -
しょうかせつび
Kỹ thuật [ 消火設備 ] thiết bị dập lửa [fire extinguishing equipment] -
しょうかせん
[ 消火栓 ] n vòi nước cứu hoả -
しょうかする
[ 消火する ] vs chữa cháy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.