- Từ điển Nhật - Việt
しょうちゅう
Mục lục |
[ 掌中 ]
n
trong lòng bàn tay/thuộc phạm vi sở hữu của mình
- ~に収める: nắm trong tay
[ 焼酎 ]
n
rượu hâm nóng
Xem thêm các từ khác
-
しょうとう
sự tắt đèn, tắt đèn, ~時間: giờ tắt đèn -
しょうどう
sự rung động, 一時の~に駆られる: bị thúc đẩy bởi sự rung động nhất thời -
しょうにん
nhà buôn, lái buôn, lái, thương nhân/người trông coi cửa hàng, đứa trẻ/nhi đồng, sự thừa nhận/sự đồng ý, nhân chứng,... -
しょうばつ
thường phạt, sự thưởng phạt/việc thưởng phạt/ hình thức thưởng phạt -
しょうばい
việc thương mại/việc buôn bán/ thương mại, bán buôn, thương mại/buôn bán -
しょうひん
sản phẩm/thương phẩm, sản phẩm/hàng hóa, phần thưởng, hàng, phần thưởng, mặt hàng/hàng hóa [article/commodity], 価値のある商品(買うほどの) :... -
しょうひんとりひきしょ
bản chào hàng, đơn chào hàng -
しょうぶ
sự thắng hay thua/cuộc thi đấu/ hiệp, thắng hay thua/thắng bại/ chơi/ thi đấu, chủ nghĩa quân phiệt/tinh thần đề cao quân... -
しょうぶん
bản tính/trạng thái tự nhiên -
しょうへき
tường vách/vách ngăn/ hàng rào/ rào cản/ chướng ngại vật, chướng ngại/sự trở ngại, 言葉の~を乗り越える: vượt... -
しょうほう
thương luật, luật thương mại, báo cáo tường tận, báo cáo tường tận, luật thương mại [commercial law/mercantile law], mã... -
しょうぼう
sự cứu hoả/sự phòng cháy chữa cháy -
しょうが
gừng -
しょうがい
thương hại, vết thương, truân chuyên, trở ngại/chướng ngại, sinh nhai/cuộc đời, lỗi/trục trặc/sự cố [fault (vs)/blockage/damage/malfunction],... -
しょうえん
khói thuốc súng -
しょうじ
vách ngăn giữa hai lỗ mũi/ cửa shogi, vách ngăn (bằng giấy, gỗ)/cửa sổ kéo, sự làm mất từ tính [degaussing, demagnetizing],... -
しょうじき
đoan chính (đoan chánh), chính trực/ thành thực, sự chính trực, bộ khử từ [degausser] -
しょうじん
sự rửa tội/ sự kiêng -
しょうじょ
thiếu nữ/ cô gái -
しょうじょう
triệu chứng bệnh/tình trạng bệnh, bằng khen, bảng khen, bảng vàng, giấy khen, đười ươi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.