- Từ điển Nhật - Việt
しょうばいする
Mục lục |
[ 商売する ]
vs
mua bán
doanh thương
đi buôn
buôn
bán hàng
ban chác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しょうひ
Mục lục 1 [ 消費 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu dùng/tiêu thụ 2 [ 消費する ] 2.1 vs 2.1.1 tiêu dùng/tiêu thụ 3 Kinh tế 3.1 [ 消費 ] 3.1.1... -
しょうひでんりょく
Tin học [ 消費電力 ] sức mua/sức tiêu thụ [power consumption] -
しょうひぱたーん
Kinh tế [ 消費パターン ] mẫu tiêu dùng [pattern of consumption (BEH)] Category : Marketing [マーケティング] -
しょうひぜい
Kinh tế [ 消費税 ] thuế tiêu thụ [Consumption Tax] Explanation : 1989年4月から導入された間接税で当初税率は3%だった。1997年4月から税率を5%に引き上げ、内1%を地方消費税とした。課税売上高が3千万円以下の事業者は免税となる。また課税事業者でも課税売上高が2億円以下は簡易課税制度を選択できるため、益税との批判もある。簡易課税制度は、売上高の一定割合を仕入取引とみなして納付する消費税を計算するもので、卸売業は90%、小売業80%、製造業70%、サービス業50%が控除割合と定められている。 -
しょうひがわひどうきてつづき
Tin học [ 消費側非同期手続き ] người tiêu dùng/người tiêu thụ [consumer] -
しょうひざい
Kinh tế [ 消費財 ] hàng tiêu dùng [consumer goods] Category : Kinh tế [経済] Explanation : 家計で購入される製品で、エアコン、乗用車などの『耐久消費財』と衣類、靴、食料品などの『非耐久消費財』を合計したもの。 -
しょうひしゃ
Mục lục 1 [ 消費者 ] 1.1 n 1.1.1 người tiêu dùng/người tiêu thụ 2 Kinh tế 2.1 [ 消費者 ] 2.1.1 người tiêu dùng/người tiêu... -
しょうひしゃのこんらんがおこる
Kinh tế [ 消費者の混乱が起こる ] Làm cho người tiêu dùng hiểu nhầm [Mislead the consumer] Category : Luật -
しょうひしゃぱねる
Kinh tế [ 消費者パネル ] nhóm người tiêu dùng [consumer panel (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
しょうひしゃぶっかしすう
Mục lục 1 [ 消費者物価指数 ] 1.1 n 1.1.1 Chỉ số giá tiêu dùng 2 Kinh tế 2.1 [ 消費者物価指数 ] 2.1.1 chỉ số giá tiêu dùng... -
しょうひしゃほご
Kinh tế [ 消費者保護 ] Bảo vệ người tiêu dùng [Consumer protection] Category : Luật -
しょうひしゃこうどう
Kinh tế [ 消費者行動 ] phản ứng của người tiêu dùng [consumer behavior (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
しょうひしゃこうどうけんきゅうしょ
[ 消費者行動研究所 ] n Viện nghiên cứu thái độ người tiêu dùng -
しょうひしゃかかく
Mục lục 1 [ 消費者価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá bán lẻ 2 Kinh tế 2.1 [ 消費者価格 ] 2.1.1 giá bán lẻ [commercial price] [ 消費者価格... -
しょうひかんれんかぶ
Kinh tế [ 消費関連株 ] cổ phiếu liên quan đến người tiêu dùng [Consumer sector stock] Category : 株式 Explanation : 景気の好転に伴い、懐具合のよくなった消費者の購買意欲に影響される、流通・小売・サービス業などをいう。... -
しょうひせいこう
Kinh tế [ 消費性向 ] xu hướng tiêu dùng [consumption propensity (BEH)] Category : Marketing [マーケティング] -
しょうひすいじゅん
Kinh tế [ 消費水準 ] mức độ tiêu dùng [consumption level (BEH)] Category : Marketing [マーケティング] -
しょうひする
Mục lục 1 [ 消費する ] 1.1 vs 1.1.1 tốn kém 1.1.2 tốn 1.1.3 tiêu phí 1.1.4 tiêu 1.1.5 phí dụng 1.1.6 hao phí 1.1.7 hao 1.1.8 dụng... -
しょうひよそくしすう
[ 消費予測指数 ] n Chỉ số Dự báo Tiêu dùng -
しょうひんたんぽかしつけ
Kinh tế [ 商品担保貸付 ] cho vay cầm hàng [advance secured on merchandise] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.