- Từ điển Nhật - Việt
しょうめいうつし
Mục lục |
[ 証明写し ]
vs
bản chứng từ
Kinh tế
[ 証明写し ]
bản xác thực (chứng từ) [certified copy]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しょうめいうつししょるい
Mục lục 1 [ 証明写し書類 ] 1.1 vs 1.1.1 bản xác thực 1.1.2 bản chứng từ [ 証明写し書類 ] vs bản xác thực bản chứng... -
しょうめいする
Mục lục 1 [ 証明する ] 1.1 vs 1.1.1 làm chứng 1.1.2 biện chứng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 証明する ] 2.1.1 chứng minh [prove] [ 証明する... -
しょうめんず
Kỹ thuật [ 正面図 ] bản vẽ mặt chính [front elevation, front view] -
しょうめんしょうとつ
[ 正面衝突 ] n sự đụng đầu vào nhau/sự va đầu vào nhau/việc va chính diện -
しょうめんけんさく
Kỹ thuật [ 正面研削 ] sự mài mặt phẳng chính diện [face grinding] -
しょうめんせんばん
Kỹ thuật [ 正面旋盤 ] máy tiện mặt chính diện [face lathe] -
しょうめんフライス
Kỹ thuật [ 正面フライス ] máy phay mặt chính diện [face cutter] -
しょうろく
Mục lục 1 [ 抄録 ] 1.1 n 1.1.1 sự tóm lược/ bản tóm tắt 2 [ 抄録する ] 2.1 vs 2.1.1 tóm lược 3 Tin học 3.1 [ 抄録 ] 3.1.1... -
しょうろくページ
Tin học [ 抄録ページ ] trang tóm tắt [abstract page] -
しょうろう
[ 鐘楼 ] n tháp chuông -
しょうわ
Mục lục 1 [ 昭和 ] 1.1 n 1.1.1 Chiêu Hoà/ thời kỳ Chiêu Hoà 2 [ 笑話 ] 2.1 n 2.1.1 chuyện cười [ 昭和 ] n Chiêu Hoà/ thời kỳ... -
しょうわねんかん
[ 昭和年間 ] n niên đại Shouwa/thời kỳ Chiêu Hoà -
しょうれいきん
[ 奨励金 ] n tiền khích lệ -
しょうれいはいどう
[ 小礼拝堂 ] n, n-adv, adj-na miếu -
しょうようてがた
Kinh tế [ 商用手形 ] thương phiếu [business paper/commercial paper] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しょうようばん
Tin học [ 商用版 ] phiên bản thương mại [commercial version (vs. shareware, e.g.)] -
しょうようりょこうにん
[ 商用旅行人 ] n người chào hàng lưu động -
しょうようりょこうじん
Kinh tế [ 商用旅行人 ] người chào hàng lưu động [commercial traveller] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しょうよする
[ 賞与する ] n ban thưởng -
しょうをえる
[ 賞を得る ] n, n-suf được thưởng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.