Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しょくむ

Mục lục

[ 職務 ]

n

nhiệm vụ/công việc
chức vụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しょくむじゅうじつ

    Kinh tế [ 職務充実 ] nâng cao khả năng trong công việc [Job Enrichment] Explanation : 職務充実とは、本人が担当する仕事について、手足を使うことから頭を使うことへと内容を高めることをいう。仕事の中に本人が魅力を感じる部分を含ませようとするものである。///仕事の計画立案を任せたり、実施結果を自分で検討する機会を与えるなどの方法がある。
  • しょくむかくだい

    Kinh tế [ 職務拡大 ] mở rộng công việc [Job Enlargement] Explanation : 職務拡大とは、単純作業の繰り返しによる単調感を打破するために、担当する仕事の範囲を広げることをいう。///部分作業だけ受けもっていたのをワンセットの仕事に変えたり、グループの中で各人が分担する仕事を、一定のサイクルで交替するなどの方法が取られる。
  • しょち

    Mục lục 1 [ 処置 ] 1.1 n 1.1.1 sự xử trí/sự đối xử/ sự điều trị 2 [ 処置する ] 2.1 vs 2.1.1 xử trí/đối xử/ điều...
  • しょちする

    [ 処置する ] vs xử trí
  • しょちょう

    [ 所長 ] n trưởng phòng/người đứng đầu
  • しょちゅうみまい

    Mục lục 1 [ 暑中見舞 ] 1.1 n 1.1.1 thiệp thăm hỏi trong mùa hè 2 [ 暑中見舞い ] 2.1 n 2.1.1 sự thăm hỏi bố mẹ, họ hàng...
  • しょちゅううかがい

    [ 暑中伺い ] n thực đơn mùa hè
  • しょっき

    Mục lục 1 [ 織機 ] 1.1 n 1.1.1 máy dệt 2 [ 食器 ] 2.1 n 2.1.1 đĩa bát 2.1.2 chén bát 2.1.3 bát đĩa 3 Kỹ thuật 3.1 [ 織機 ] 3.1.1...
  • しょっきだな

    [ 食器棚 ] n tủ chén
  • しょっきとだな

    [ 食器戸棚 ] n tủ chén
  • しょっちゅう

    adv thường xuyên/hay ~遊びに来る: thường xuyên đến chơi
  • しょっけん

    Mục lục 1 [ 職権 ] 1.1 n 1.1.1 quyền chức 1.1.2 chức quyền [ 職権 ] n quyền chức chức quyền
  • しょっこう

    [ 燭光 ] n nến
  • しょっかく

    Mục lục 1 [ 触覚 ] 1.1 n 1.1.1 xúc giác 2 [ 触角 ] 2.1 n 2.1.1 xúc giác [ 触覚 ] n xúc giác [ 触角 ] n xúc giác
  • しょていきかんほぞん

    Tin học [ 所定期間保存 ] lưu trữ [archiving]
  • しょていきかんほぞんたいしょうファイル

    Tin học [ 所定期間保存対象ファイル ] tệp đã được lưu trữ [archived file]
  • しょていきかんほぞんファイル

    Tin học [ 所定期間保存ファイル ] tệp lưu trữ [archive file]
  • しょていのりょうしゅうしょ、しょうしょ

    Kinh tế [ 所定の領収書、証書 ] Hóa đơn, chứng từ hợp lệ
  • しょてん

    [ 書店 ] n cửa hàng sách
  • しょとく

    [ 所得 ] n thu nhập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top