- Từ điển Nhật - Việt
しょしさくせいぎじゅつ
Xem thêm các từ khác
-
しょしさんしょう
Tin học [ 書誌参照 ] tham chiếu thư mục [bibliographic reference] -
しょしようそ
Tin học [ 書誌要素 ] phần tử thư mục [bibliographic element] -
しょしん
Mục lục 1 [ 初心 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 tâm nguyện ban đầu 2 [ 所信 ] 2.1 n 2.1.1 sự tin tưởng [ 初心 ] n, adj-na tâm nguyện ban... -
しょしんしゃ
Kỹ thuật [ 初心者 ] người mới học/người mới nhập môn [first-time user] -
しょしんようし
[ 書信用紙 ] n giấy viết thư -
しょしんをはいたつする
[ 書信を配達する ] n đưa thư -
しょけ
[ 暑気 ] n cảm nắng -
しょけつする
[ 処決する ] vs quyết -
しょけいじょう
[ 処刑場 ] vs pháp trường -
しょこく
Mục lục 1 [ 諸国 ] 2 / CHƯ QUỐC / 2.1 n 2.1.1 nhiều nước/các nước [ 諸国 ] / CHƯ QUỐC / n nhiều nước/các nước -
しょうたく
Mục lục 1 [ 沼沢 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 đầm 1.2 n 1.2.1 đầm lầy 1.3 n 1.3.1 vũng lầy [ 沼沢 ] n, n-suf đầm n đầm lầy n vũng lầy -
しょうたいじょう
Mục lục 1 [ 招待状 ] 1.1 n 1.1.1 thiếp mời 1.1.2 lời mời 1.1.3 giấy mời/thiệp mời [ 招待状 ] n thiếp mời lời mời giấy... -
しょうたいする
Mục lục 1 [ 招待する ] 1.1 vs 1.1.1 thết đãi 1.1.2 rước mời 1.1.3 mời mọc 1.1.4 chiêu đãi [ 招待する ] vs thết đãi rước... -
しょうぎだおし
[ 将棋倒し ] n sự đổ dần dần hàng loạt/việc đổ dần dần thành loạt/việc ngã dúi dụi vào nhau 乗客が将棋倒しになる :... -
しょうぎばん
Mục lục 1 [ 将棋盤 ] 1.1 n 1.1.1 bàn cờ tướng 1.1.2 bàn cờ [ 将棋盤 ] n bàn cờ tướng bàn cờ -
しょうぞうが
[ 肖像画 ] n bức chân dung -
しょうぞうがをかく
[ 肖像画を描く ] n truyền thần -
しょうぎする
[ 商議する ] v5u thương nghị -
しょうぎをさす
[ 将棋をさす ] n đánh cờ -
しょうぎょうおくりじょう
Mục lục 1 [ 商業送り状 ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ 商業送り状 ] 2.1.1 hóa đơn thương mại [commercial...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.