- Từ điển Nhật - Việt
しょとくぜいびきまえのしょとくがく
Xem thêm các từ khác
-
しょとくざいさん
Kinh tế [ 取得財産 ] tài sản kiếm được/của cải làm ra [acquest] -
しょとう
Mục lục 1 [ 初冬 ] 1.1 / SƠ ĐÔNG / 1.2 n 1.2.1 đầu đông 2 [ 初等 ] 2.1 n 2.1.1 sơ đẳng 3 [ 諸島 ] 3.1 n 3.1.1 quần đảo/các... -
しょにち
Mục lục 1 [ 初日 ] 1.1 / SƠ NHẬT / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 ngày đầu tiên/ngày mở đầu [ 初日 ] / SƠ NHẬT / n-adv, n-t ngày đầu... -
しょにんきゅう
[ 初任給 ] n kỳ lương đầu tiên -
しょはん
[ 初版 ] n xuất bản đầu tiên (sách, tạp chí) -
しょばつ
Mục lục 1 [ 処罰 ] 1.1 n 1.1.1 sự phạt/sự xử phạt 2 [ 処罰する ] 2.1 vs 2.1.1 phạt [ 処罰 ] n sự phạt/sự xử phạt [ 処罰する... -
しょばつされる
[ 処罰される ] n bị phạt -
しょばつする
Mục lục 1 [ 処罰する ] 1.1 vs 1.1.1 trị tội 1.1.2 trách phạt 1.1.3 phạt/xử phạt [ 処罰する ] vs trị tội trách phạt phạt/xử... -
しょひようけいさんしょ
Mục lục 1 [ 諸費用計算書 ] 1.1 n 1.1.1 bản kê chi phí 2 Kinh tế 2.1 [ 諸費用計算書 ] 2.1.1 bản kê chi phí [statement of charges]... -
しょひょう
Mục lục 1 [ 書評 ] 1.1 n 1.1.1 bài phê bình sách 2 [ 書評する ] 2.1 vs 2.1.1 bình luận 3 Tin học 3.1 [ 書評 ] 3.1.1 xem lại [review]... -
しょぶんする
Mục lục 1 [ 処分する ] 1.1 vs 1.1.1 xử trí 1.1.2 xét xử [ 処分する ] vs xử trí xét xử -
しょほてき
Tin học [ 初歩的 ] cơ bản/cơ sở [fundamental/elementary] -
しょほうせん
[ 処方箋 ] n toa thuốc -
しょぼくれる
v1 mất tinh thần/chán nản/thất vọng -
しょぼしょぼ
adv lờ đờ mệt mỏi -
しょみん
Mục lục 1 [ 庶民 ] 1.1 n 1.1.1 nhân dân 1.1.2 dân thường 1.1.3 dân đen [ 庶民 ] n nhân dân dân thường dân đen -
しょみんてき
[ 庶民的 ] adj-na thông thường/tự nhiên/ bình thường -
しょがかりなし
[ 諸掛無し ] pref miễn mọi chi phí -
しょえん
[ 初演 ] n sự trình diễn lần đầu/ sự trình chiếu lần đầu -
しょじょまく
Mục lục 1 [ 処女幕 ] 1.1 n 1.1.1 màng trinh 2 [ 処女膜 ] 2.1 n 2.1.1 màng trinh [ 処女幕 ] n màng trinh [ 処女膜 ] n màng trinh 処女膜切除術:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.