- Từ điển Nhật - Việt
しょりないよう
Xem thêm các từ khác
-
しょりのうりょく
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 処理能力 ] 1.1.1 năng lực xử lý [throughput] 2 Tin học 2.1 [ 処理能力 ] 2.1.1 thông lượng [throughput]... -
しょりしれい
Tin học [ 処理指令 ] lệnh xử lý [processing instruction] -
しょりしれいじったい
Tin học [ 処理指令実体 ] thực thể lệnh xử lý [processing instruction entity] -
しょりけい
Tin học [ 処理系 ] hệ thống xử lý [implementation/processor] -
しょりけいていぎ
Tin học [ 処理系定義 ] định nghĩa xử lý [implementation-defined] -
しょりけいげんかい
Tin học [ 処理系限界 ] giới hạn xử lý [implementation limit] -
しょりけいいぞん
Tin học [ 処理系依存 ] phụ thuộc hệ thống xử lý [implementation-dependent] -
しょりかてい
Tin học [ 処理過程 ] xử lý [process] -
しょりかのうけいしき
Tin học [ 処理可能形式 ] mẫu có thể xử lý được [processable form] -
しょりかんかつ
Kinh tế [ 処理管轄 ] Thẩm quyền xử lý [Authority] Category : Luật -
しょりする
Mục lục 1 [ 処理する ] 1.1 vs 1.1.1 xử 1.1.2 phân xử [ 処理する ] vs xử phân xử -
しょりりとく
Tin học [ 処理利得 ] tăng tốc xử lý [processing gain] -
しょりシステム
Tin học [ 処理システム ] hệ thống xử lý [processing system] -
しょめいな
[ 署名な ] vs nổi danh -
しょめいじゅけん
Kinh tế [ 署名授権 ] thẩm quyền ký [authority to sign] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しょめいけんしゃ
Kinh tế [ 署名権者 ] người có quyền ký [signatory power] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しょめいこく
Kinh tế [ 署名国 ] nước tham gia ký kết [signatory power] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しょめい(けん)しゃ
[ 署名(権)者 ] n người có quyền ký -
しょようしきん
Kinh tế [ 所要資金 ] quỹ cần thiết [necessary funds] Category : Tài chính [財政] -
しょようしゃ
[ 所用者 ] vs chủ sở hữu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.