- Từ điển Nhật - Việt
しろざけ
Xem thêm các từ khác
-
しろい
Mục lục 1 [ 白い ] 1.1 n 1.1.1 màu trắng 1.2 adj 1.2.1 sạch sẽ/trắng muốt 1.3 adj 1.3.1 trắng 1.4 adj 1.4.1 trắng trẻo 1.5 adj 1.5.1... -
しろいいろ
[ 白い色 ] adj màu trắng -
しろいろせめんと
[ 白色セメント ] n xi măng trắng -
しろうと
[ 素人 ] n người nghiệp dư/người mới vào nghề/người chưa có kinh nghiệm -
しろバイ
[ 白バイ ] n môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản -
しろめ
[ 白眼 ] n tròng trắng -
しろん
[ 指論 ] n nhẫn -
しわ
Mục lục 1 [ 皺 ] 1.1 n 1.1.1 nếp nhăn/nếp gấp 1.2 adv 1.2.1 nếp 1.3 adv 1.3.1 ngấn 2 Kỹ thuật 2.1 nhăn [crinkling] 2.2 vết gập/vết... -
しわきず
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chỗ tiếp giáp [seam] 1.2 đường ranh giới [seam] 1.3 mối nối/mối ghép [seam] 1.4 vỉa [địa chất]/mạch... -
しわくちゃな
adv bèo nhèo -
しわくちゃにする
adv nhàu -
しわけ
Mục lục 1 [ 仕分け ] 1.1 v5u, uk 1.1.1 phân loại hàng hoá 2 Kinh tế 2.1 [ 仕分け ] 2.1.1 phân loại hàng hóa [assortment] [ 仕分け... -
しわす
Mục lục 1 [ 師走 ] 1.1 / SƯ TẨU / 1.2 n, obs 1.2.1 tháng chạp [ 師走 ] / SƯ TẨU / n, obs tháng chạp -
しわをつける
adv bóp bẹp -
しわをよせる
adv nhăn -
しれい
Mục lục 1 [ 司令 ] 1.1 n 1.1.1 tư lệnh/chỉ huy 2 [ 指令 ] 2.1 n 2.1.1 chỉ thị/mệnh lệnh 3 Tin học 3.1 [ 指令 ] 3.1.1 lệnh [directive/command]... -
しれいぶ
[ 司令部 ] n bộ tư lệnh -
しれいげんご
Tin học [ 指令言語 ] ngôn ngữ điều khiển [command language/control language] -
しれいする
[ 指令する ] n phán truyền -
しれん
Mục lục 1 [ 試練 ] 1.1 n 1.1.1 sự thử thách 1.1.2 sự rèn giũa 1.1.3 sự khảo nghiệm/ khảo nghiệm/khó khăn [ 試練 ] n sự thử...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.