- Từ điển Nhật - Việt
しんかんせん
Xem thêm các từ khác
-
しんせき
Mục lục 1 [ 親戚 ] 1.1 n 1.1.1 thông gia 1.1.2 bà con thân thuộc/họ hàng [ 親戚 ] n thông gia bà con thân thuộc/họ hàng -
しんせきとそう
Kỹ thuật [ 浸漬塗装 ] sự sơn nhúng [dip coating, dip painting] -
しんせきほうほう
Kỹ thuật [ 浸漬方法 ] phương pháp nhúng [dipping process] -
しんせだいコンピュータぎじゅつかいはつきこう
Tin học [ 新世代コンピュータ技術開発機構 ] Viện công nghệ máy tính thế hệ mới-ICOT [The Institute for New Generation Computer... -
しんせつ
Mục lục 1 [ 新設 ] 1.1 n 1.1.1 sự thành lập mới/sự thiết lập mới/tổ chức mới/thành lập mới/thiết lậpmới 2 [ 新雪... -
しんせつな
Mục lục 1 [ 親切な ] 1.1 adj-na 1.1.1 tử tế 1.1.2 thân thiết 1.1.3 khả ái 1.1.4 hiền hậu 1.1.5 hảo tâm [ 親切な ] adj-na tử... -
しんせつ しん
[ 親切心 ] n sự tử tế/lòng tốt/sự ân cần そういうことを親切心からやるものだろうか。 :Có phải cậu làm như... -
しんせいとう
[ 新政党 ] n tân đảng -
しんせいど
[ 新制度 ] n tân chế -
しんせいな
Mục lục 1 [ 神聖な ] 1.1 n 1.1.1 thiêng liêng 1.1.2 linh thiêng [ 神聖な ] n thiêng liêng linh thiêng -
しんせいひん
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 新製品 ] 1.1.1 sản phẩm mới [new model] 2 Tin học 2.1 [ 新製品 ] 2.1.1 sản phẩm mới [new product]... -
しんせいひんかいはつ
Kinh tế [ 新製品開発 ] việc phát triển sản phẩm mới [new product development (NPD) (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
しんせいじ
Mục lục 1 [ 新生児 ] 1.1 / TÂN SINH NHI / 1.2 n 1.2.1 trẻ sơ sinh [ 新生児 ] / TÂN SINH NHI / n trẻ sơ sinh -
しんせいふじゅり
Kinh tế [ 申請不受理 ] Không chấp nhận đề nghị -
しんせいしょ
[ 申請書 ] vs đơn xin -
しんせいかつほうしき
[ 新生活方式 ] n nếp sống mới -
しんせいをけがす
[ 神聖を汚す ] n báng bổ -
しんせんな
[ 新鮮な ] adj-na tươi -
しんせんなくうき
[ 新鮮な空気 ] n không khí trong lành -
しんすいする
Mục lục 1 [ 心酔する ] 1.1 vs 1.1.1 bị say mê/bị mê mẩn 2 [ 浸水する ] 2.1 n 2.1.1 ngập nước 2.1.2 ngập 3 [ 進水する ] 3.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.