- Từ điển Nhật - Việt
しんたいしょうがいしゃさべつほう
Xem thêm các từ khác
-
しんたいうかがい
[ 進退伺い ] n sự từ chức không có nghi thức (không chính thức) -
しんたいりく
[ 新大陸 ] n tân Đại lục -
しんたいをかがめる
[ 身体をかがめる ] n chúi -
しんたいをよこにする
[ 身体を横にする ] n đặt mình -
しんたかね
Kinh tế [ 新高値 ] giá mới cao nhất [All-time high, New high] Category : 証券市場 Explanation : 株式の市場用語で、相場が上昇している状態のときに使われる。///今までなかった最高の値段のことをさす。開設来、年初来、昨年来などと使われる。... -
しんたん
Mục lục 1 [ 薪炭 ] 1.1 n 1.1.1 than củi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 浸炭 ] 2.1.1 sự thấm các bon [carburizing, cementation] 2.2 [ 薪炭 ] 2.2.1... -
しんぎじゅつ
Tin học [ 新技術 ] công nghệ mới/kỹ thuật mới [new technology] -
しんぎする
[ 審議する ] vs bàn soạn -
しんきとうし
Kinh tế [ 新規投資 ] Đầu tư mới -
しんきのう
Tin học [ 新機能 ] chức năng mới/tính năng mới [new functionality/new feature] -
しんきのせいさんらいんのどうにゅうをもくてきとしたとうし
Kinh tế [ 新規の生産ラインの導入を目的とした投資 ] Đầu tư xây dựng dây chuyền sản xuất mới -
しんきじぎょう
Kinh tế [ 新規事業 ] những hoạt động kinh doanh mới [new business] Category : Tài chính [財政] -
しんきげん
[ 新紀元 ] n công nguyên -
しんきこ
Tin học [ 新規呼 ] cuộc gọi mới [new call] -
しんきこうかい
Kinh tế [ 新規公開 ] việc bán lần đầu trên thị trường/việc phát hành công khai lần đầu (chứng khoán) [IPO(Initial Public... -
しんきユーザ
Tin học [ 新規ユーザ ] người dùng mới [new user] -
しんきょう
Mục lục 1 [ 心境 ] 1.1 n 1.1.1 sự cổ vũ/cổ vũ/sự khích lệ/khích lệ/sự làm yên lòng/làm yên lòng/sự làm vững dạ/làm... -
しんきゅう
Mục lục 1 [ 新旧 ] 1.1 n 1.1.1 sự cũ và mới/cái cũ và cái mới 2 [ 進級 ] 2.1 n 2.1.1 sự thăng cấp/sự lên cấp (trường học)... -
しんく
Mục lục 1 [ 深紅 ] 1.1 / THÂM HỒNG / 1.2 n 1.2.1 màu đỏ thắm 2 [ 真紅 ] 2.1 n 2.1.1 màu đỏ thẫm 3 [ 辛苦 ] 3.1 n 3.1.1 sự khó... -
しんくうそう
Tin học [ 真空槽 ] cột chân không [vacuum column]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.